Bản dịch của từ Dissimulating trong tiếng Việt
Dissimulating

Dissimulating (Verb)
She is dissimulating her true feelings about the social event.
Cô ấy đang che giấu cảm xúc thật về sự kiện xã hội.
He is not dissimulating his opinions on social issues anymore.
Anh ấy không còn che giấu ý kiến của mình về các vấn đề xã hội.
Is she dissimulating her thoughts during the group discussion?
Cô ấy có đang che giấu suy nghĩ trong buổi thảo luận nhóm không?
Dissimulating (Adjective)
Che giấu động cơ thực sự của một người.
Concealing ones true motives.
Many politicians are dissimulating their true intentions during election campaigns.
Nhiều chính trị gia đang che giấu ý định thật sự trong chiến dịch bầu cử.
She is not dissimulating her feelings; she is very open.
Cô ấy không che giấu cảm xúc; cô ấy rất cởi mở.
Are people dissimulating their thoughts in social situations?
Có phải mọi người đang che giấu suy nghĩ trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
Dissimulating là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là hành động che giấu hoặc giả vờ không thể hiện sự thật hoặc cảm xúc thực sự. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và hành vi con người để chỉ việc không thành thật hoặc giả tạo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ do sự khác biệt trong ngữ điệu của hai phương ngữ.
Từ "dissimulating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dissimulari", có nghĩa là “giấu diếm, che giấu.” Thuật ngữ này được hình thành từ tiền tố "dis-" (tách rời, khác biệt) và gốc từ "simulare" (giả vờ). Trong lịch sử, từ này phản ánh hành vi của việc tạo ra một vẻ ngoài giả dối để che giấu cảm xúc hoặc ý định thực sự. Ngày nay, "dissimulating" chỉ việc ngụy trang hoặc không trung thực trong hành động hoặc thông điệp, thể hiện sự tinh vi trong giao tiếp xã hội.
Từ "dissimulating" xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, do tính chất chuyên môn và tinh vi của nó. Trong phần đọc và viết, nó có thể gặp trong các văn bản học thuật hoặc phân tích tâm lý, liên quan đến việc che giấu cảm xúc hoặc ý kiến. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống tâm lý học, triết học, hoặc trong văn học để mô tả hành vi giả vờ hoặc không trung thực của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp