Bản dịch của từ Dissimulating trong tiếng Việt

Dissimulating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dissimulating (Verb)

dˈɪsəmjəlˌeɪtɨŋ
dˈɪsəmjəlˌeɪtɨŋ
01

Che giấu hoặc ngụy trang cảm xúc hoặc niềm tin thực sự của một người.

Conceal or disguise ones true feelings or beliefs.

Ví dụ

She is dissimulating her true feelings about the social event.

Cô ấy đang che giấu cảm xúc thật về sự kiện xã hội.

He is not dissimulating his opinions on social issues anymore.

Anh ấy không còn che giấu ý kiến của mình về các vấn đề xã hội.

Is she dissimulating her thoughts during the group discussion?

Cô ấy có đang che giấu suy nghĩ trong buổi thảo luận nhóm không?

Dissimulating (Adjective)

dˈɪsəmjəlˌeɪtɨŋ
dˈɪsəmjəlˌeɪtɨŋ
01

Che giấu động cơ thực sự của một người.

Concealing ones true motives.

Ví dụ

Many politicians are dissimulating their true intentions during election campaigns.

Nhiều chính trị gia đang che giấu ý định thật sự trong chiến dịch bầu cử.

She is not dissimulating her feelings; she is very open.

Cô ấy không che giấu cảm xúc; cô ấy rất cởi mở.

Are people dissimulating their thoughts in social situations?

Có phải mọi người đang che giấu suy nghĩ trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dissimulating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dissimulating

Không có idiom phù hợp