Bản dịch của từ Distend trong tiếng Việt
Distend

Distend (Verb)
Her belly distended after eating too much at the social event.
Bụng cô ấy phình lên sau khi ăn quá nhiều tại sự kiện xã hội.
The balloon distended as it was filled with air during the social gathering.
Bóng bay phình lên khi được bơm đầy không khí trong buổi tụ tập xã hội.
The water distended the plastic bottle during the social experiment.
Nước làm phình lên chai nhựa trong thí nghiệm xã hội.
Họ từ
"Distend" là động từ chỉ hành động làm cho một vật hoặc cơ thể phình ra hoặc mở rộng do việc tích tụ chất lỏng, khí hoặc áp lực. Từ này được sử dụng phổ biến trong y học để mô tả sự gia tăng kích thước của các cơ quan nội tạng. Không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về hình thức viết hoặc nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn có thể khác nhau, đặc biệt trong ngữ cảnh y tế trong từng khu vực.
Từ "distend" có nguồn gốc từ tiếng Latin "distendere", trong đó "dis-" có nghĩa là "ra ngoài" và "tendere" có nghĩa là "kéo". Từ này được ghi nhận trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên lớn hơn hoặc giãn ra. Sự phát triển nghĩa của nó thể hiện tình trạng mở rộng, thường được áp dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ sự giãn nở của các mô hoặc cơ quan trong cơ thể.
Từ "distend" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói liên quan đến các chủ đề y học hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả tình trạng phình to của các cơ quan hoặc mô trong cơ thể do áp lực hoặc tích tụ chất lỏng, như trong trường hợp bệnh lý. "Distend" thường liên quan đến các cuộc thảo luận về sức khỏe, nghiên cứu y khoa và tình trạng thể chất của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp