Bản dịch của từ Distend trong tiếng Việt

Distend

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distend (Verb)

dɪstˈɛnd
dɪstˈɛnd
01

Sưng hoặc gây sưng do áp lực từ bên trong.

Swell or cause to swell by pressure from inside.

Ví dụ

Her belly distended after eating too much at the social event.

Bụng cô ấy phình lên sau khi ăn quá nhiều tại sự kiện xã hội.

The balloon distended as it was filled with air during the social gathering.

Bóng bay phình lên khi được bơm đầy không khí trong buổi tụ tập xã hội.

The water distended the plastic bottle during the social experiment.

Nước làm phình lên chai nhựa trong thí nghiệm xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/distend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distend

Không có idiom phù hợp