Bản dịch của từ Distended trong tiếng Việt
Distended

Distended (Adjective)
The distended stomach of the pregnant woman showed her advanced pregnancy.
Bụng căng phồng của người phụ nữ mang thai cho thấy thai kỳ của cô ấy.
The distended bellies of children in poverty are heartbreaking.
Bụng căng phồng của trẻ em nghèo thật đau lòng.
Is the distended abdomen a sign of pregnancy or another issue?
Bụng căng phồng có phải là dấu hiệu mang thai hay vấn đề khác?
The distended balloons at the party were colorful and festive.
Những quả bóng bay phình to tại bữa tiệc rất rực rỡ.
The distended stomach of the homeless man was concerning.
Bụng phình to của người đàn ông vô gia cư thật đáng lo ngại.
Is the distended riverbank a sign of heavy rainfall?
Bờ sông phình to có phải là dấu hiệu của mưa lớn không?
Distended (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của distend.
Simple past and past participle of distend.
The community center distended after the large charity event last Saturday.
Trung tâm cộng đồng đã giãn nở sau sự kiện từ thiện lớn thứ Bảy vừa qua.
The local park did not distend despite the increased number of visitors.
Công viên địa phương không giãn nở mặc dù số lượng khách tham quan tăng lên.
Did the neighborhood distend due to the new housing project?
Khu phố có giãn nở do dự án nhà ở mới không?
Họ từ
Từ "distended" có nguồn gốc từ động từ "distend", chỉ trạng thái bị phình, căng ra do tích tụ chất lỏng hoặc khí trong một vùng nhất định của cơ thể. Trong y học, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả tình trạng bụng bị phình to do nguyên nhân bệnh lý. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng ý nghĩa vẫn tương đồng.
Từ "distended" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "distentus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "distendere", có nghĩa là "kéo dài, mở rộng". Trong tiếng Latinh, "dis-" có nghĩa là "rời ra" và "tendere" nghĩa là "kéo". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự gia tăng hoặc giãn nở của một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ sự mở rộng bất thường của các bộ phận cơ thể. Sự kết hợp này liên quan mật thiết đến ý nghĩa hiện tại, đề cập đến trạng thái căng phồng hay giãn nở.
Từ "distended" thường xuất hiện trong các bối cảnh y tế và sinh học, liên quan đến tình trạng căng phình của một bộ phận nào đó trên cơ thể, như bụng hoặc mạch máu. Trong kỳ thi IELTS, từ này có khả năng được sử dụng trong các bài viết về sức khỏe hoặc trong phần nói, đặc biệt khi thảo luận về chủ đề dinh dưỡng hoặc bệnh lý. Tần suất xuất hiện của từ này trong tiếng Anh nói chung không cao nhưng vẫn có giá trị ngữ nghĩa quan trọng trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp