Bản dịch của từ Distended trong tiếng Việt

Distended

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distended (Adjective)

dɪstˈɛndɪd
dɪstˈɛndɪd
01

(sinh học) mang thai.

Biology gravid.

Ví dụ

The distended stomach of the pregnant woman showed her advanced pregnancy.

Bụng căng phồng của người phụ nữ mang thai cho thấy thai kỳ của cô ấy.

The distended bellies of children in poverty are heartbreaking.

Bụng căng phồng của trẻ em nghèo thật đau lòng.

Is the distended abdomen a sign of pregnancy or another issue?

Bụng căng phồng có phải là dấu hiệu mang thai hay vấn đề khác?

02

Mở rộng hoặc mở rộng, do áp lực bên trong; sưng lên.

Extended or expanded as from internal pressure swollen.

Ví dụ

The distended balloons at the party were colorful and festive.

Những quả bóng bay phình to tại bữa tiệc rất rực rỡ.

The distended stomach of the homeless man was concerning.

Bụng phình to của người đàn ông vô gia cư thật đáng lo ngại.

Is the distended riverbank a sign of heavy rainfall?

Bờ sông phình to có phải là dấu hiệu của mưa lớn không?

Distended (Verb)

dɪstˈɛndɪd
dɪstˈɛndɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của distend.

Simple past and past participle of distend.

Ví dụ

The community center distended after the large charity event last Saturday.

Trung tâm cộng đồng đã giãn nở sau sự kiện từ thiện lớn thứ Bảy vừa qua.

The local park did not distend despite the increased number of visitors.

Công viên địa phương không giãn nở mặc dù số lượng khách tham quan tăng lên.

Did the neighborhood distend due to the new housing project?

Khu phố có giãn nở do dự án nhà ở mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/distended/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distended

Không có idiom phù hợp