Bản dịch của từ Distends trong tiếng Việt
Distends
Verb
Distends (Verb)
dˈɪsəndz
dˈɪsəndz
Ví dụ
The community center distends with the influx of new residents each year.
Trung tâm cộng đồng phình ra với sự gia tăng cư dân mới mỗi năm.
The city does not distend due to a lack of affordable housing.
Thành phố không phình ra do thiếu nhà ở giá rẻ.
Does the population distend in urban areas like New York City?
Dân số có phình ra ở các khu vực đô thị như New York không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Distends cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Distends
Không có idiom phù hợp