Bản dịch của từ Distends trong tiếng Việt
Distends

Distends (Verb)
The community center distends with the influx of new residents each year.
Trung tâm cộng đồng phình ra với sự gia tăng cư dân mới mỗi năm.
The city does not distend due to a lack of affordable housing.
Thành phố không phình ra do thiếu nhà ở giá rẻ.
Does the population distend in urban areas like New York City?
Dân số có phình ra ở các khu vực đô thị như New York không?
Họ từ
Từ "distends" là động từ có nghĩa là làm căng ra hay nở ra, thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng kích thước của một cơ quan hoặc bộ phận nào đó trong cơ thể, chẳng hạn như bụng, do sự tích tụ của chất lỏng hoặc khí. Từ này có dạng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay cách viết. Trong ngữ cảnh y học, "distend" thường được sử dụng để mô tả triệu chứng hoặc tình trạng bệnh lý.
Từ "distends" có nguồn gốc từ tiếng Latin "distendere", trong đó "dis-" có nghĩa là tách ra và "tendere" có nghĩa là kéo hoặc căng. Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến việc làm cho một vật trở nên rộng ra hoặc căng lên do áp lực. Qua thời gian, "distends" đã được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả sự gia tăng thể tích của các cơ quan hoặc mạch máu, phản ánh chính xác sự kéo dài và mở rộng mà từ này diễn đạt.
Từ "distends" là một thuật ngữ thường gặp trong thảo luận về y học và sinh lý học, thể hiện hiện tượng giãn nở của cấu trúc hoặc cơ quan. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên, nhưng trong bối cảnh nói và viết về sức khỏe, dinh dưỡng hay sinh học, nó có thể được nhắc đến khi mô tả tình trạng bệnh lý hoặc phản ứng của cơ thể. Các tình huống phổ biến bao gồm mô tả triệu chứng như bụng bị giãn hoặc sự phát triển của các mô trong cơ thể.