Bản dịch của từ Distortionist trong tiếng Việt
Distortionist

Distortionist (Noun)
Người bóp méo điều gì đó, đặc biệt là thông tin.
A person who distorts something especially information.
The distortionist manipulated facts during the debate on climate change.
Người bóp méo đã thao túng sự thật trong cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu.
The distortionist did not present accurate data in the news article.
Người bóp méo không trình bày dữ liệu chính xác trong bài báo.
Is the distortionist affecting public opinion about social issues?
Liệu người bóp méo có ảnh hưởng đến dư luận về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Thuật ngữ "distortionist" đề cập đến một cá nhân hoặc thực thể có xu hướng bóp méo hoặc thay đổi sự thật, sự kiện, hoặc hình ảnh theo cách không chính xác. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau ở ngữ cảnh; trong khi "distortionist" thường dùng để chỉ những người lạm dụng sự thật trong văn bản hoặc nghệ thuật, ở một số lĩnh vực, nó cũng có thể ám chỉ đến những nhà tạo hình nghệ thuật, người chuyên về việc tạo ra các phiên bản biến dạng.
Từ "distortionist" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "distortio", có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "làm sai lệch". "Distortio" được hình thành từ tiền tố "dis-" chỉ sự tách rời và gốc "torere" có nghĩa là "xoay" hoặc "quay". Trong bối cảnh hiện tại, "distortionist" thường chỉ những người hoặc nghệ sĩ làm sai lệch sự thật hoặc biểu hiện một cách sai lệch, đặc biệt trong nghệ thuật hoặc truyền thông, phản ánh sự thay đổi trong nhận thức và sự thật.
Từ "distortionist" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong IELTS Writing và Speaking, nó thường không xuất hiện, trong khi IELTS Listening và Reading cũng hiếm khi ghi nhận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc thiết bị gây ra sự méo mó, đặc biệt trong nghệ thuật hoặc âm nhạc. Các lĩnh vực như truyền thông và tâm lý học cũng có thể đề cập đến distortionist trong phân tích các hiện tượng sai lệch thông tin hoặc nhận thức.