Bản dịch của từ Distractedly trong tiếng Việt
Distractedly

Distractedly (Adverb)
Theo cách đó cho thấy sự thiếu tập trung hoặc định hướng.
In a way that shows a lack of concentration or direction.
She spoke distractedly during the meeting about social media strategies.
Cô ấy nói một cách lơ đãng trong cuộc họp về chiến lược truyền thông xã hội.
They did not listen distractedly to the speaker's social policy proposal.
Họ không lắng nghe một cách lơ đãng đề xuất chính sách xã hội của diễn giả.
Why did he look so distractedly while discussing social issues?
Tại sao anh ấy lại trông lơ đãng khi thảo luận về các vấn đề xã hội?
Họ từ
Từ "distractedly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động làm việc hay suy nghĩ với sự thiếu tập trung, thường do những yếu tố xung quanh gây ra. Từ này được hình thành từ tính từ "distracted", có gốc từ động từ "distract". Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và hình thức viết của từ này là như nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, giọng điệu và âm sắc có thể khác nhau do khẩu ngữ và ngữ âm vùng miền.
Từ "distractedly" xuất phát từ động từ "distract", có nguồn gốc từ tiếng Latin "distrahere", nghĩa là "kéo ra, phân tán". "Distrahere" được cấu thành từ "dis-" (phân tán) và "trahere" (kéo). Trong lịch sử, từ này mô tả hành động không tập trung hoặc bị phân tâm bởi các yếu tố bên ngoài. Nghĩa hiện tại của "distractedly" thường chỉ trạng thái hành động hoặc tư duy không thể chú ý do sự phân tâm, phù hợp với nguồn gốc và quá trình phát triển ngữ nghĩa của nó.
Từ "distractedly" thuộc về nhóm từ mô tả trạng thái tâm lý và hành vi. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít trong việc viết và nói, nhưng có thể thấy trong các bối cảnh liên quan đến cảm xúc hoặc sự chú ý trong nghe và đọc. Thông thường, từ này được sử dụng trong các tình huống mô tả cách mà ai đó thực hiện một hành động khi không hoàn toàn chú ý, như trong các bài luận, diễn thuyết, hay văn thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp