Bản dịch của từ Distressed trong tiếng Việt
Distressed

Distressed (Adjective)
The distressed furniture in the café adds character to the space.
Nội thất bị hư hại trong quán cà phê tạo thêm nét đặc trưng.
The distressed look of the chairs is not very appealing to customers.
Vẻ ngoài hư hại của những chiếc ghế không thu hút khách hàng.
Is the distressed table a popular choice for modern homes?
Bàn bị hư hại có phải là lựa chọn phổ biến cho nhà hiện đại không?
(tài chính, chứng khoán) đang gặp khó khăn về tài chính hoặc hoạt động, vỡ nợ hoặc phá sản.
Finance of securities experiencing financial or operational distress default or bankruptcy.
Many distressed companies filed for bankruptcy during the 2020 economic crisis.
Nhiều công ty gặp khó khăn đã nộp đơn phá sản trong cuộc khủng hoảng kinh tế 2020.
The distressed community struggled to find jobs after the factory closed.
Cộng đồng gặp khó khăn đã vật lộn để tìm việc sau khi nhà máy đóng cửa.
Are there any distressed businesses in your neighborhood struggling to survive?
Có doanh nghiệp nào gặp khó khăn trong khu phố của bạn không?
(của hàng hóa, v.v.) bị hư hỏng.
Of merchandise etc damaged.
The distressed clothing was sold at a charity event last weekend.
Quần áo hư hỏng đã được bán tại sự kiện từ thiện cuối tuần qua.
The distressed items do not meet the quality standards for resale.
Các mặt hàng hư hỏng không đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng để bán lại.
Are the distressed products still available for purchase at the store?
Các sản phẩm hư hỏng còn có sẵn để mua tại cửa hàng không?
Họ từ
Từ "distressed" là một tính từ tiếng Anh, chỉ trạng thái cảm xúc hoặc tâm lý của một cá nhân khi trải qua nỗi buồn, lo âu hoặc căng thẳng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để mô tả sự khó khăn về tài chính hoặc sức khỏe tâm thần. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể nhấn mạnh hơn về cảm giác không thoải mái hoặc khó chịu. Cả hai biến thể đều mang nghĩa chung nhưng có cách sử dụng và ngữ cảnh khác nhau.
Từ "distressed" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "dētrahere", có nghĩa là "giảm bớt" hay "lấy đi". Qua thời gian, từ này đã trải qua quá trình biến đổi ngữ nghĩa, trở thành "distress" trong tiếng Pháp cổ, diễn tả cảm giác đau khổ hoặc căng thẳng. Ngày nay, "distressed" được sử dụng để chỉ trạng thái bị tổn thương, lo lắng hoặc khổ sở, phản ánh rõ sự ảnh hưởng tiêu cực lên tinh thần hoặc vật chất của con người.
Từ "distressed" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói. Trong phần viết, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng cảm xúc hoặc tâm lý của nhân vật trong các bài luận, trong khi trong phần nói, thí sinh có thể đề cập đến cảm xúc cá nhân hoặc tình huống gây căng thẳng. Ngoài ra, "distressed" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tâm lý và xã hội, như mô tả sự khó khăn trong cuộc sống hoặc tình trạng tài chính bất ổn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


