Bản dịch của từ Distressed trong tiếng Việt

Distressed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distressed (Adjective)

dɪstɹˈɛst
dɪstɹˈɛst
01

(của đồ nội thất, v.v.) bị phai màu hoặc bị lạm dụng để có vẻ cũ kỹ hoặc cổ kính.

Of furniture etc faded or abused in order to appear old or antique.

Ví dụ

The distressed furniture in the café adds character to the space.

Nội thất bị hư hại trong quán cà phê tạo thêm nét đặc trưng.

The distressed look of the chairs is not very appealing to customers.

Vẻ ngoài hư hại của những chiếc ghế không thu hút khách hàng.

Is the distressed table a popular choice for modern homes?

Bàn bị hư hại có phải là lựa chọn phổ biến cho nhà hiện đại không?

02

(tài chính, chứng khoán) đang gặp khó khăn về tài chính hoặc hoạt động, vỡ nợ hoặc phá sản.

Finance of securities experiencing financial or operational distress default or bankruptcy.

Ví dụ

Many distressed companies filed for bankruptcy during the 2020 economic crisis.

Nhiều công ty gặp khó khăn đã nộp đơn phá sản trong cuộc khủng hoảng kinh tế 2020.

The distressed community struggled to find jobs after the factory closed.

Cộng đồng gặp khó khăn đã vật lộn để tìm việc sau khi nhà máy đóng cửa.

Are there any distressed businesses in your neighborhood struggling to survive?

Có doanh nghiệp nào gặp khó khăn trong khu phố của bạn không?

03

(của hàng hóa, v.v.) bị hư hỏng.

Of merchandise etc damaged.

Ví dụ

The distressed clothing was sold at a charity event last weekend.

Quần áo hư hỏng đã được bán tại sự kiện từ thiện cuối tuần qua.

The distressed items do not meet the quality standards for resale.

Các mặt hàng hư hỏng không đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng để bán lại.

Are the distressed products still available for purchase at the store?

Các sản phẩm hư hỏng còn có sẵn để mua tại cửa hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/distressed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] Spending little free time with children causes severe emotional and behavioural problems [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] For individuals with a history of family conflicts or unresolved issues, it would be more beneficial for them to avoid exploring the past since it could give rise to emotional and negatively impact their overall well-being [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
[...] However, this would only be temporary, as I believe that the majority of human beings are good people and would ultimately unite against those who were causing to the rest of society, once again resulting in a peaceful state [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020

Idiom with Distressed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.