Bản dịch của từ Distressingly trong tiếng Việt
Distressingly

Distressingly (Adverb)
The news about the pandemic spread distressingly fast on social media.
Tin tức về đại dịch lan rộng một cách lo lắng trên mạng xã hội.
She looked distressingly at the increasing inequality in society.
Cô ấy nhìn một cách lo lắng vào sự bất bình đẳng gia tăng trong xã hội.
The statistics revealed distressingly high levels of poverty in urban areas.
Các số liệu thống kê đã tiết lộ mức độ nghèo đói cao đáng lo ngại ở các khu vực thành thị.
Dạng trạng từ của Distressingly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Distressingly Gây phiền toái | More distressingly Đau khổ hơn | Most distressingly Đau khổ nhất |
Họ từ
Từ "distressingly" là trạng từ chỉ hành động hoặc trạng thái làm cho người khác cảm thấy lo lắng, đau đớn hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của một tình huống tiêu cực. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả về hình thức viết và nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi trong phát âm, tương phản với một số từ tương tự trong từng phương ngữ.
Từ "distressingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "distress", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "destresse" và tiếng La-tinh "districere", nghĩa là "kéo ra, làm rối loạn". Từ này ban đầu diễn tả trạng thái đau đớn về thể chất hoặc tinh thần. Ngày nay, "distressingly" được sử dụng để mô tả các tình huống, sự kiện hoặc cảm xúc gây ra nỗi buồn hoặc lo âu, phản ánh sự phát triển ý nghĩa liên quan đến tình trạng khổ đau trong tâm lý.
Từ "distressingly" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mà các ngữ cảnh mô tả tình huống khẩn cấp hoặc cảm xúc tiêu cực thường gặp. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản mô tả tâm trạng, sự kiện xã hội hoặc các vấn đề y tế liên quan đến sức khỏe tâm thần. Trong nghiên cứu, "distressingly" đóng vai trò quan trọng trong việc nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của các tình huống mà con người phải đối mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp