Bản dịch của từ Distressingly trong tiếng Việt

Distressingly

Adverb

Distressingly (Adverb)

dɪstɹˈɛsɪŋli
dɪstɹˈɛsɪŋli
01

Theo cách gây lo lắng hoặc đau đớn về mặt cảm xúc

In a way that causes worry or emotional pain

Ví dụ

The news about the pandemic spread distressingly fast on social media.

Tin tức về đại dịch lan rộng một cách lo lắng trên mạng xã hội.

She looked distressingly at the increasing inequality in society.

Cô ấy nhìn một cách lo lắng vào sự bất bình đẳng gia tăng trong xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distressingly

Không có idiom phù hợp