Bản dịch của từ Distressingly trong tiếng Việt
Distressingly
Adverb
Distressingly (Adverb)
dɪstɹˈɛsɪŋli
dɪstɹˈɛsɪŋli
Ví dụ
The news about the pandemic spread distressingly fast on social media.
Tin tức về đại dịch lan rộng một cách lo lắng trên mạng xã hội.
She looked distressingly at the increasing inequality in society.
Cô ấy nhìn một cách lo lắng vào sự bất bình đẳng gia tăng trong xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Distressingly
Không có idiom phù hợp