Bản dịch của từ Distribution expense trong tiếng Việt
Distribution expense

Distribution expense (Noun)
Chi phí mà một doanh nghiệp phải chịu để giao hàng hóa hoặc dịch vụ đến tay khách hàng.
The costs incurred by a business to deliver products or services to customers.
The distribution expense for the charity event was surprisingly low this year.
Chi phí phân phối cho sự kiện từ thiện năm nay thấp hơn mong đợi.
The distribution expense does not include volunteer labor costs for the project.
Chi phí phân phối không bao gồm chi phí lao động tình nguyện cho dự án.
What was the total distribution expense for the community outreach program?
Chi phí phân phối tổng cộng cho chương trình tiếp cận cộng đồng là bao nhiêu?
Chi phí liên quan đến logistics và hoạt động phân phối hàng hóa.
Expenses associated with the logistics and operation of distributing goods.
The distribution expense for food banks increased by 20% last year.
Chi phí phân phối cho các ngân hàng thực phẩm đã tăng 20% năm ngoái.
Distribution expense does not cover marketing costs for social programs.
Chi phí phân phối không bao gồm chi phí tiếp thị cho các chương trình xã hội.
What is the average distribution expense for charities in 2023?
Chi phí phân phối trung bình cho các tổ chức từ thiện năm 2023 là bao nhiêu?
The distribution expense for the charity event was surprisingly high last year.
Chi phí phân phối cho sự kiện từ thiện năm ngoái khá cao.
The distribution expense did not affect our fundraising goals this year.
Chi phí phân phối không ảnh hưởng đến mục tiêu gây quỹ năm nay.
What is the total distribution expense for social campaigns in 2023?
Tổng chi phí phân phối cho các chiến dịch xã hội năm 2023 là bao nhiêu?