Bản dịch của từ Distribution expense trong tiếng Việt

Distribution expense

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distribution expense (Noun)

dˌɪstɹəbjˈuʃən ɨkspˈɛns
dˌɪstɹəbjˈuʃən ɨkspˈɛns
01

Chi phí mà một doanh nghiệp phải chịu để giao hàng hóa hoặc dịch vụ đến tay khách hàng.

The costs incurred by a business to deliver products or services to customers.

Ví dụ

The distribution expense for the charity event was surprisingly low this year.

Chi phí phân phối cho sự kiện từ thiện năm nay thấp hơn mong đợi.

The distribution expense does not include volunteer labor costs for the project.

Chi phí phân phối không bao gồm chi phí lao động tình nguyện cho dự án.

What was the total distribution expense for the community outreach program?

Chi phí phân phối tổng cộng cho chương trình tiếp cận cộng đồng là bao nhiêu?

02

Chi phí liên quan đến logistics và hoạt động phân phối hàng hóa.

Expenses associated with the logistics and operation of distributing goods.

Ví dụ

The distribution expense for food banks increased by 20% last year.

Chi phí phân phối cho các ngân hàng thực phẩm đã tăng 20% năm ngoái.

Distribution expense does not cover marketing costs for social programs.

Chi phí phân phối không bao gồm chi phí tiếp thị cho các chương trình xã hội.

What is the average distribution expense for charities in 2023?

Chi phí phân phối trung bình cho các tổ chức từ thiện năm 2023 là bao nhiêu?

03

Chi phí liên quan đến tiếp thị và quảng bá sản phẩm như một phần của nỗ lực phân phối.

Costs related to marketing and promoting products as part of distribution efforts.

Ví dụ

The distribution expense for the charity event was surprisingly high last year.

Chi phí phân phối cho sự kiện từ thiện năm ngoái khá cao.

The distribution expense did not affect our fundraising goals this year.

Chi phí phân phối không ảnh hưởng đến mục tiêu gây quỹ năm nay.

What is the total distribution expense for social campaigns in 2023?

Tổng chi phí phân phối cho các chiến dịch xã hội năm 2023 là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/distribution expense/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distribution expense

Không có idiom phù hợp