Bản dịch của từ Disturb the balance trong tiếng Việt
Disturb the balance

Disturb the balance (Idiom)
Gây ra tình trạng mất cân bằng hoặc không chắc chắn.
To cause a state of imbalance or uncertainty.
Social media can disturb the balance in personal relationships significantly.
Mạng xã hội có thể làm mất cân bằng trong các mối quan hệ cá nhân.
Many people believe that technology does not disturb the balance of society.
Nhiều người tin rằng công nghệ không làm mất cân bằng xã hội.
Can political conflicts disturb the balance of social harmony in communities?
Liệu các xung đột chính trị có làm mất cân bằng hòa hợp xã hội trong cộng đồng?
Cụm từ "disturb the balance" diễn tả hành động làm rối loạn sự cân bằng trong một hệ thống, có thể là sinh thái, xã hội hoặc tâm lý. Ngữ nghĩa của cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh mô tả sự tác động tiêu cực đến trạng thái ổn định. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay ngữ pháp, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai phương ngữ trong giao tiếp.
Cụm từ "disturb the balance" bao gồm hai phần: "disturb" và "balance". Từ "disturb" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disturbare", với nghĩa là làm rối loạn hoặc gây trở ngại. Từ "balance" xuất phát từ "balantia" trong tiếng Latin, thể hiện sự cân bằng hoặc ổn định. Sự kết hợp của hai từ này tạo thành hàm ý về việc làm mất đi trạng thái cân bằng, phản ánh hiện tượng rối loạn trong hệ thống, có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như sinh thái, tâm lý và xã hội.
Cụm từ "disturb the balance" xuất hiện tương đối hiếm trong các phần thi IELTS, nhưng có thể thấy trong các bối cảnh liên quan đến môi trường, khoa học và xã hội. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các yếu tố làm rối loạn sự cân bằng sinh thái hoặc tình trạng xã hội. Trong Writing và Speaking, cụm này có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về rủi ro, xung đột và biến đổi. Cụm từ này cũng thường gặp trong các bài nghiên cứu khoa học và báo cáo về tác động sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp