Bản dịch của từ Disturb the balance trong tiếng Việt

Disturb the balance

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disturb the balance (Idiom)

dɪˈstɚb.təˈbæ.ləns
dɪˈstɚb.təˈbæ.ləns
01

Gây ra tình trạng mất cân bằng hoặc không chắc chắn.

To cause a state of imbalance or uncertainty.

Ví dụ

Social media can disturb the balance in personal relationships significantly.

Mạng xã hội có thể làm mất cân bằng trong các mối quan hệ cá nhân.

Many people believe that technology does not disturb the balance of society.

Nhiều người tin rằng công nghệ không làm mất cân bằng xã hội.

Can political conflicts disturb the balance of social harmony in communities?

Liệu các xung đột chính trị có làm mất cân bằng hòa hợp xã hội trong cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disturb the balance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disturb the balance

Không có idiom phù hợp