Bản dịch của từ Imbalance trong tiếng Việt
Imbalance
Imbalance (Noun)
Thiếu tỷ lệ hoặc mối quan hệ giữa những thứ tương ứng.
Lack of proportion or relation between corresponding things.
The imbalance in wealth distribution is a pressing issue in society.
Sự mất cân đối trong phân phối tài sản là một vấn đề cấp bách trong xã hội.
The government should address the imbalance to promote social equality.
Chính phủ nên giải quyết sự mất cân đối để thúc đẩy bình đẳng xã hội.
Is the imbalance between genders affecting access to education opportunities?
Sự mất cân đối giữa các giới có ảnh hưởng đến việc tiếp cận cơ hội giáo dục không?
Dạng danh từ của Imbalance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Imbalance | Imbalances |
Kết hợp từ của Imbalance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Economic imbalance Mất cân đối kinh tế | The economic imbalance affects social welfare in our community. Sự mất cân đối kinh tế ảnh hưởng đến phúc lợi xã hội trong cộng đồng của chúng ta. |
Gender imbalance Mất cân đối giới tính | Gender imbalance affects workplace diversity negatively. Sự mất cân đối giới tính ảnh hưởng tiêu cực đến đa dạng trong nơi làm việc. |
Hormonal imbalance Mất cân bằng hormone | Hormonal imbalance affects mood in teenagers. Sự mất cân bằng hormone ảnh hưởng đến tâm trạng ở tuổi teen. |
Growing imbalance Sự mất cân đối ngày càng tăng | The growing imbalance in wealth distribution is a pressing issue. Sự mất cân đối ngày càng tăng trong phân phối tài sản là một vấn đề cấp bách. |
Trade imbalance Mất cân đối thương mại | The trade imbalance affects social welfare in developing countries. Sự mất cân đối trong thương mại ảnh hưởng đến phúc lợi xã hội ở các nước đang phát triển. |
Họ từ
Từ "imbalance" có nghĩa là sự thiếu cân bằng hoặc sự không đồng đều giữa các yếu tố khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế, sinh thái và tâm lý học để chỉ sự lệch lạc hoặc không bình đẳng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng khẩu ngữ có thể thay đổi đôi chút do ngữ âm và ngữ điệu địa phương.
Từ "imbalance" xuất phát từ tiền tố "im-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" mang nghĩa "không" và từ "balance" từ tiếng Latin "bilanx", biểu thị trạng thái cân đối. Kết hợp lại, "imbalance" mang nghĩa thiếu cân bằng, không đối xứng. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển biến trong ngữ nghĩa từ một trạng thái hòa hợp sang một trạng thái bất ổn, hiện nay thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xã hội, sinh thái và kinh tế để diễn tả sự thiếu hụt hoặc không đồng đều.
Từ "imbalance" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề kinh tế, xã hội và môi trường. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng không đồng đều trong phân bổ tài nguyên hoặc dịch vụ. Ngoài ra, "imbalance" còn xuất hiện trong các tình huống thảo luận về sức khỏe, ví dụ như sự mất cân bằng dinh dưỡng hoặc hormone trong cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp