Bản dịch của từ Disturbing the public peace trong tiếng Việt

Disturbing the public peace

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disturbing the public peace (Idiom)

dɪ.stɚ.bɪŋˈθɛ.pə.blɪkˌpis
dɪ.stɚ.bɪŋˈθɛ.pə.blɪkˌpis
01

Gây rắc rối hoặc bất ổn trong công chúng.

To cause trouble or unrest among the public.

Ví dụ

The protest was disturbing the public peace in downtown Los Angeles.

Cuộc biểu tình đã gây rối loạn trật tự công cộng ở trung tâm Los Angeles.

The noise from the party was not disturbing the public peace.

Âm thanh từ bữa tiệc không gây rối loạn trật tự công cộng.

Is the demonstration disturbing the public peace in your neighborhood?

Cuộc biểu tình có gây rối loạn trật tự công cộng ở khu phố bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disturbing the public peace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disturbing the public peace

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.