Bản dịch của từ Disturbing the public peace trong tiếng Việt
Disturbing the public peace

Disturbing the public peace (Idiom)
The protest was disturbing the public peace in downtown Los Angeles.
Cuộc biểu tình đã gây rối loạn trật tự công cộng ở trung tâm Los Angeles.
The noise from the party was not disturbing the public peace.
Âm thanh từ bữa tiệc không gây rối loạn trật tự công cộng.
Is the demonstration disturbing the public peace in your neighborhood?
Cuộc biểu tình có gây rối loạn trật tự công cộng ở khu phố bạn không?
Khái niệm "disturbing the public peace" chỉ hành vi gây rối, làm mất trật tự hoặc ảnh hưởng xấu đến sự yên tĩnh của cộng đồng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để diễn tả những hành động vi phạm trật tự xã hội, có thể dẫn đến hậu quả pháp lý. Cả Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể được áp dụng rộng rãi hơn với các hành vi như la hét, gây ồn ào trong khu dân cư.
Cụm từ "disturbing the public peace" xuất phát từ tiếng Latinh "turbare", nghĩa là gây rối, gây bất an. Từ "public" có nguồn gốc từ "publicus", có nghĩa là thuộc về nhân dân. Trong lịch sử, hành vi gây rối trật tự công cộng đã được xem là vi phạm quyền lợi và sự an toàn của công dân. Hiện nay, cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ các hành vi làm xáo trộn sự bình yên của xã hội.
Cụm từ "disturbing the public peace" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc luật pháp. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, pháp luật, và các cuộc thảo luận về trật tự công cộng, thường liên quan đến các hành vi vi phạm có thể gây rối loạn hoặc xáo trộn an ninh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp