Bản dịch của từ Disyllabic trong tiếng Việt
Disyllabic

Disyllabic (Adjective)
Gồm hai âm tiết.
Comprising two syllables.
The word 'teacher' is disyllabic and commonly used in schools.
Từ 'giáo viên' là từ có hai âm tiết và thường được sử dụng trong trường học.
Many disyllabic words are found in everyday conversations.
Nhiều từ có hai âm tiết được tìm thấy trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Are all disyllabic words easy to pronounce for students?
Tất cả các từ có hai âm tiết có dễ phát âm cho học sinh không?
Disyllabic (Noun)
Một từ bao gồm hai âm tiết.
A word consisting of two syllables.
The word 'social' is a disyllabic term commonly used in discussions.
Từ 'social' là một từ hai âm tiết thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận.
Many people do not know that 'family' is also a disyllabic word.
Nhiều người không biết rằng 'family' cũng là một từ hai âm tiết.
Is 'internet' a disyllabic word in the context of social media?
Từ 'internet' có phải là một từ hai âm tiết trong bối cảnh mạng xã hội không?
Từ "disyllabic" (tiếng Anh: "disyllabic") được sử dụng để chỉ các từ hoặc cụm từ có hai âm tiết. Trong ngữ âm học, nó phản ánh cấu trúc âm vị của từ, cho thấy cách mà âm thanh được tổ chức trong ngôn ngữ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong nghĩa hoặc cách sử dụng của từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau ở một số vùng, với Anh Anh thường nhấn âm nhẹ hơn so với Anh Mỹ.
Từ "disyllabic" xuất phát từ tiếng Latin, với gốc từ "dis-" có nghĩa là "hai" và "syllaba" nghĩa là "âm tiết". Thuật ngữ này được hình thành nhằm chỉ những từ hoặc đơn vị ngôn ngữ có hai âm tiết. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa cấu trúc ngữ âm và cách mà ngôn ngữ được tổ chức, nhấn mạnh đặc điểm âm tiết trong việc phân loại từ vựng trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "disyllabic" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất thấp do tính chất chuyên môn của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để mô tả các từ có hai âm tiết, thường liên quan đến việc phân tích cấu trúc từ vựng hoặc phát âm. Hơn nữa, nó còn xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu ngôn ngữ, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp