Bản dịch của từ Disyllabic trong tiếng Việt

Disyllabic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disyllabic (Adjective)

daɪsɪlˈæbɪk
daɪsɪlˈæbɪk
01

Gồm hai âm tiết.

Comprising two syllables.

Ví dụ

The word 'teacher' is disyllabic and commonly used in schools.

Từ 'giáo viên' là từ có hai âm tiết và thường được sử dụng trong trường học.

Many disyllabic words are found in everyday conversations.

Nhiều từ có hai âm tiết được tìm thấy trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Are all disyllabic words easy to pronounce for students?

Tất cả các từ có hai âm tiết có dễ phát âm cho học sinh không?

Disyllabic (Noun)

daɪsɪlˈæbɪk
daɪsɪlˈæbɪk
01

Một từ bao gồm hai âm tiết.

A word consisting of two syllables.

Ví dụ

The word 'social' is a disyllabic term commonly used in discussions.

Từ 'social' là một từ hai âm tiết thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận.

Many people do not know that 'family' is also a disyllabic word.

Nhiều người không biết rằng 'family' cũng là một từ hai âm tiết.

Is 'internet' a disyllabic word in the context of social media?

Từ 'internet' có phải là một từ hai âm tiết trong bối cảnh mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disyllabic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disyllabic

Không có idiom phù hợp