Bản dịch của từ Dithering trong tiếng Việt
Dithering

Dithering (Verb)
Thiếu quyết đoán hoặc không chắc chắn.
To be indecisive or uncertain.
Many people are dithering about which social media platform to join.
Nhiều người đang do dự về việc tham gia nền tảng mạng xã hội nào.
She is not dithering; she knows she wants to volunteer.
Cô ấy không do dự; cô ấy biết mình muốn tình nguyện.
Are you dithering about attending the community event this weekend?
Bạn có đang do dự về việc tham gia sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?
Dạng động từ của Dithering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dither |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dithered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dithered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dithers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dithering |
Dithering (Noun)
Tình trạng thiếu quyết đoán.
A state of indecision.
Many people are dithering about attending the community meeting next week.
Nhiều người đang do dự về việc tham gia cuộc họp cộng đồng tuần tới.
The committee is not dithering on the decision for the new park.
Ủy ban không do dự về quyết định cho công viên mới.
Are you dithering about joining the local volunteer group this month?
Bạn có đang do dự về việc tham gia nhóm tình nguyện địa phương tháng này không?
Họ từ
Từ "dithering" được sử dụng để chỉ trạng thái do dự, lưỡng lự hoặc không quyết đoán trong hành động hoặc quyết định. Ở cả Anh ngữ và Mỹ ngữ, từ này có nghĩa tương tự nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, "dithering" có thể thường được sử dụng trong các tình huống chính trị hoặc xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh cá nhân hoặc trong kinh doanh. Hình thức và cách phát âm cũng tương đồng, nhưng người nghe có thể nhận ra sự khác biệt về nhấn âm và ngữ điệu.
Từ "dithering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dither", xuất phát từ từ cổ trước đó "dithers", có nghĩa là sự rung rẩy hoặc thiếu quyết đoán. Gốc Latin của từ này không rõ ràng, nhưng một số nhà nghiên cứu cho rằng nó có mối liên hệ với từ "dither" trong các ngôn ngữ Germanic cổ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "dithering" thường chỉ việc do dự hoặc không quyết đoán trong việc đưa ra quyết định, phản ánh trạng thái không chắc chắn và không kiên định của người sử dụng.
Từ "dithering" thường không phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh của bài thi Viết, nơi mô tả trạng thái do dự hoặc phân vân về quyết định. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "dithering" thường được sử dụng để chỉ những người thiếu quyết đoán trong việc đưa ra lựa chọn, thể hiện sự không chắc chắn hoặc thiếu tự tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp