Bản dịch của từ Dithering trong tiếng Việt

Dithering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dithering (Verb)

dˈɪðɚɪŋ
dˈɪðɚɪŋ
01

Thiếu quyết đoán hoặc không chắc chắn.

To be indecisive or uncertain.

Ví dụ

Many people are dithering about which social media platform to join.

Nhiều người đang do dự về việc tham gia nền tảng mạng xã hội nào.

She is not dithering; she knows she wants to volunteer.

Cô ấy không do dự; cô ấy biết mình muốn tình nguyện.

Are you dithering about attending the community event this weekend?

Bạn có đang do dự về việc tham gia sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?

Dạng động từ của Dithering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dither

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dithered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dithered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dithers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dithering

Dithering (Noun)

dˈɪðɚɪŋ
dˈɪðɚɪŋ
01

Tình trạng thiếu quyết đoán.

A state of indecision.

Ví dụ

Many people are dithering about attending the community meeting next week.

Nhiều người đang do dự về việc tham gia cuộc họp cộng đồng tuần tới.

The committee is not dithering on the decision for the new park.

Ủy ban không do dự về quyết định cho công viên mới.

Are you dithering about joining the local volunteer group this month?

Bạn có đang do dự về việc tham gia nhóm tình nguyện địa phương tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dithering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dithering

Không có idiom phù hợp