Bản dịch của từ Ditto trong tiếng Việt
Ditto
Noun [U/C]

Ditto(Noun)
dˈɪtəʊ
ˈdɪtoʊ
02
Cũng giống như đã nói trước đây.
The same as stated previously
Ví dụ
03
Một cách diễn đạt được sử dụng để chỉ sự đồng ý hoặc rằng một điều gì đó áp dụng tương tự.
An expression used to indicate agreement or that something applies equally
Ví dụ
