Bản dịch của từ Dittoed trong tiếng Việt
Dittoed

Dittoed (Verb)
She dittoed the survey results from last year for comparison.
Cô ấy đã sao chép kết quả khảo sát từ năm ngoái để so sánh.
He did not want to have his ideas dittoed by others.
Anh ấy không muốn ý tưởng của mình bị sao chép bởi người khác.
Did you dittoed the community feedback from the last meeting?
Bạn đã sao chép phản hồi của cộng đồng từ cuộc họp trước chưa?
Dittoed (Adjective)
Sao chép hoặc sao chép chính xác như nó vốn có.
Copied or reproduced exactly as it was.
Her opinion dittoed my own during the group discussion last week.
Ý kiến của cô ấy giống hệt như của tôi trong buổi thảo luận tuần trước.
He did not ditto the previous speaker's points at the meeting.
Anh ấy không sao chép những điểm của diễn giả trước tại cuộc họp.
Did she really ditto the ideas from the social media post?
Cô ấy có thực sự sao chép ý tưởng từ bài đăng trên mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "dittoed" là dạng quá khứ của động từ "ditto", nghĩa là "nhắc lại" hoặc "lặp lại" một cách chính xác những gì đã được nói trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "ditto" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để diễn tả sự đồng ý hoặc lặp lại quan điểm. Trong khi "ditto" có thể được hiểu là một từ sử dụng trong viết tắt, ở tiếng Anh Anh, từ này thỉnh thoảng ít phổ biến hơn trong giao tiếp miệng so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "dittoed" bắt nguồn từ tiếng Latin "dictus", dạng quá khứ của động từ "dicere", có nghĩa là "nói" hoặc "lập lại". Trong tiếng Ý, "detto" có nghĩa là "đã nói", được sử dụng để chỉ việc lặp lại điều gì đó. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và cách sử dụng hiện tại cho thấy "dittoed" không chỉ ám chỉ hành động sao chép mà còn mang ý nghĩa nhấn mạnh sự đồng thuận hoặc sự tương đồng trong một bối cảnh.
Từ "dittoed" không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường sử dụng để chỉ việc sao chép hoặc nhắc lại thông tin, thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu hoặc khi lập luận trong các bài viết. Ngoài ra, "dittoed" có thể xuất hiện trong các tình huống hàng ngày, như khi thảo luận về ý kiến tương tự trong các cuộc hội thảo hoặc cuộc họp. Tuy nhiên, do tính chất hạn chế của từ, tần suất sử dụng của nó trong tiếng Anh chung cũng rất thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp