Bản dịch của từ Divagation trong tiếng Việt
Divagation

Divagation (Noun)
His divagation from the main topic confused everyone during the discussion.
Sự lạc đề của anh ấy trong chủ đề khiến mọi người bối rối.
Her divagation did not help the group stay focused on social issues.
Sự lạc đề của cô ấy không giúp nhóm tập trung vào các vấn đề xã hội.
Did his divagation affect the outcome of the social meeting?
Liệu sự lạc đề của anh ấy có ảnh hưởng đến kết quả cuộc họp xã hội không?
Divagation (Verb)
Để lạc đề hoặc đi lang thang.
To digress or wander off.
Many speakers divagate from the main topic during social discussions.
Nhiều diễn giả lạc đề trong các cuộc thảo luận xã hội.
She does not divagate when discussing important social issues.
Cô ấy không lạc đề khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
Do you think people often divagate in social conversations?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường lạc đề trong các cuộc trò chuyện xã hội không?
Họ từ
Từ "divagation" chỉ hành động đi lạc hoặc lòng vòng, thường liên quan đến việc rời khỏi chủ đề chính trong một cuộc thảo luận hoặc bài viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, miêu tả sự đi lạc ý tưởng. Tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: /ˌdɪvəˈɡeɪʃən/ trong cả hai, nhưng ngữ điệu và trọng âm có thể biến đổi do khác biệt về vùng miền.
Từ "divagation" xuất phát từ tiếng Latin "divagatio", có nghĩa là sự đi lang thang hoặc lạc hướng. Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "di-" (rời xa) và "vagari" (lưu động, đi khắp nơi). Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động tách rời hoặc đi sai hướng trong không gian. Hiện nay, "divagation" thường được dùng trong ngữ cảnh triết học hoặc văn học để mô tả sự lạc đề hoặc suy nghĩ không theo trình tự, thể hiện sự phân tán ý tưởng.
Từ "divagation" có xu hướng ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, cả trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất học thuật và ngữ cảnh khá cụ thể của nó. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong văn viết học thuật hoặc triết lý để chỉ sự lạc đề hoặc đi lệch hướng trong suy nghĩ hay lập luận. Điều này cho thấy nó không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mà thường chỉ thấy trong các tài liệu nghiên cứu hoặc thảo luận chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp