Bản dịch của từ Divagation trong tiếng Việt

Divagation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Divagation (Noun)

dˌɪvəɡˈeɪʃən
dˌɪvəɡˈeɪʃən
01

Hành vi đi lạc hoặc đi lang thang.

The act of straying or wandering off.

Ví dụ

His divagation from the main topic confused everyone during the discussion.

Sự lạc đề của anh ấy trong chủ đề khiến mọi người bối rối.

Her divagation did not help the group stay focused on social issues.

Sự lạc đề của cô ấy không giúp nhóm tập trung vào các vấn đề xã hội.

Did his divagation affect the outcome of the social meeting?

Liệu sự lạc đề của anh ấy có ảnh hưởng đến kết quả cuộc họp xã hội không?

Divagation (Verb)

dˌɪvəɡˈeɪʃən
dˌɪvəɡˈeɪʃən
01

Để lạc đề hoặc đi lang thang.

To digress or wander off.

Ví dụ

Many speakers divagate from the main topic during social discussions.

Nhiều diễn giả lạc đề trong các cuộc thảo luận xã hội.

She does not divagate when discussing important social issues.

Cô ấy không lạc đề khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.

Do you think people often divagate in social conversations?

Bạn có nghĩ rằng mọi người thường lạc đề trong các cuộc trò chuyện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/divagation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divagation

Không có idiom phù hợp