Bản dịch của từ Diversified trong tiếng Việt
Diversified

Diversified (Adjective)
The community is diversified with people from various cultural backgrounds.
Cộng đồng đa dạng với người từ nhiều nền văn hóa khác nhau.
The social group is not diversified; it lacks different perspectives.
Nhóm xã hội không đa dạng; nó thiếu những quan điểm khác nhau.
Is the school's student body diversified in terms of ethnicity?
Liệu cơ thể học sinh của trường có đa dạng về dân tộc không?
Diversified (Verb)
The community diversified its activities to include art and sports events.
Cộng đồng đã đa dạng hóa các hoạt động để bao gồm nghệ thuật và thể thao.
They did not diversify their social events this year, only hosting parties.
Năm nay họ không đa dạng hóa các sự kiện xã hội, chỉ tổ chức tiệc.
Did the organization diversify its outreach programs to reach more people?
Tổ chức có đa dạng hóa các chương trình tiếp cận để tiếp cận nhiều người hơn không?
Dạng động từ của Diversified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Diversify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diversified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diversified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diversifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diversifying |
Họ từ
Từ "diversified" là tính từ mô tả trạng thái của một thứ gì đó đã được làm đa dạng hoặc phong phú hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, "diversified" thường được sử dụng để chỉ việc mở rộng danh mục sản phẩm hoặc lĩnh vực đầu tư nhằm giảm thiểu rủi ro. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, nghĩa và cách sử dụng tương đồng, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong bối cảnh mô tả nền kinh tế hoặc các công ty lớn. Từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh đề cập đến các nhóm dân cư đa dạng về văn hóa hoặc chủng tộc.
Từ "diversified" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "diversificare", với nghĩa là "làm cho khác nhau". "Diversificare" được cấu thành từ "diversus" (khác nhau, khác biệt) và hậu tố "-ficare" (làm cho). Từ thế kỷ 19, "diversified" xuất hiện trong tiếng Anh, ám chỉ hành động tạo ra sự đa dạng trong ngữ cảnh kinh tế, sinh thái hay xã hội. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với sự phong phú và khác biệt, phản ánh nhu cầu về sự đa dạng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "diversified" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các lĩnh vực như kinh tế, học thuật hay môi trường. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả sự phong phú trong đầu tư, nghề nghiệp hoặc sản phẩm. Cụ thể, nó phản ánh sự đa dạng trong lựa chọn nhằm tối ưu hóa rủi ro và cơ hội phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


