Bản dịch của từ Divertisement trong tiếng Việt
Divertisement

Divertisement (Noun)
(cổ) chuyển hướng; vui chơi giải trí; giải trí.
The divertisement at the party brought joy to everyone.
Trò giải trí tại bữa tiệc mang lại niềm vui cho mọi người.
She found no divertisement in the dull conversation.
Cô ấy không tìm thấy trò giải trí nào trong cuộc trò chuyện nhàm chán.
Was the divertisement at the event enjoyable for you?
Trò giải trí tại sự kiện có thú vị với bạn không?
"Divertisement" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "sự tiêu khiển" hoặc "hoạt động giải trí". Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và thường được thay thế bởi "diversion". Tuy nhiên, trong các văn bản cổ điển hay nghệ thuật, "divertisement" có thể được sử dụng để chỉ các hoạt động giải trí nhẹ nhàng và thư giãn. Từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh văn học, nhạc kịch hoặc các hoạt động văn hóa.
Từ "divertisement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "divertiră", nghĩa là "khiến cho người khác rời đi" hoặc "giải trí". Từ này được hình thành từ "di-" (tách rời) và "vertere" (quay lại). Trong ngữ cảnh hiện đại, "divertisement" được sử dụng để chỉ hoạt động giải trí hoặc sự kiện giúp người tham gia thoát khỏi căng thẳng hay nỗi buồn. Sự phát triển này cho thấy sự chuyển đổi từ ý nghĩa ban đầu về hành động rời xa đến việc tạo ra niềm vui hay sự thư giãn cho người tham gia.
Từ "divertisement" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến giải trí và nghệ thuật, nhấn mạnh đến hoạt động giải trí và sự chuyển hướng chú ý. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các hoạt động vui chơi như thể thao, tiệc tùng, hoặc những hình thức giải trí khác trong cuộc sống hàng ngày.