Bản dịch của từ Diversion trong tiếng Việt
Diversion
Noun [U/C]

Diversion(Noun)
daɪvˈɜːʃən
dɪˈvɝʒən
Ví dụ
02
Một cách để phân tâm ai đó khỏi công việc hoặc hoạt động của họ.
A way of distracting someone from their work or activity
Ví dụ
Diversion

Một cách để phân tâm ai đó khỏi công việc hoặc hoạt động của họ.
A way of distracting someone from their work or activity