Bản dịch của từ Diversion trong tiếng Việt
Diversion
Diversion (Noun)
The diversion of funds affected the community development project negatively.
Sự chuyển hướng quỹ ảnh hưởng tiêu cực đến dự án phát triển cộng đồng.
The diversion of attention from important issues led to misunderstandings.
Sự chuyển hướng sự chú ý từ các vấn đề quan trọng dẫn đến hiểu lầm.
The diversion of resources to other programs impacted social services.
Sự chuyển hướng tài nguyên sang các chương trình khác ảnh hưởng đến dịch vụ xã hội.
Một hoạt động giúp chuyển hướng tâm trí khỏi những mối quan tâm tẻ nhạt hoặc nghiêm trọng; một trò giải trí hoặc trò tiêu khiển.
An activity that diverts the mind from tedious or serious concerns; a recreation or pastime.
Reading fiction books is a popular diversion for many people.
Đọc sách tiểu thuyết là một phương tiện giải trí phổ biến đối với nhiều người.
Playing video games can be a fun diversion after work.
Chơi game có thể là một phương tiện giải trí vui vẻ sau giờ làm việc.
Attending comedy shows is a great diversion from daily stress.
Tham gia các chương trình hài kịch là một phương tiện giải trí tuyệt vời khỏi căng thẳng hàng ngày.
Dạng danh từ của Diversion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Diversion | Diversions |
Kết hợp từ của Diversion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Temporary diversion Sự phân tâm tạm thời | The temporary diversion helped alleviate traffic congestion in the city. Sự chuyển hướng tạm thời đã giúp giảm ùn tắc giao thông trong thành phố. |
Nice diversion Giải trí tuyệt vời | A nice diversion from the stress of daily life. Một sự chuyển hướng tốt từ áp lực cuộc sống hàng ngày. |
Short diversion Sự gián đoạn ngắn | A short diversion can help break the monotony of writing. Một sự chuyển hướng ngắn có thể giúp phá vỡ sự đơn điệu của viết. |
Brief diversion Sự điều chỉnh ngắn | A brief diversion can help refresh your mind during ielts preparation. Một sự chuyển hướng ngắn có thể giúp làm mới tâm trí của bạn trong quá trình chuẩn bị cho ielts. |
Traffic diversion Sự điều tiết giao thông | Traffic diversion can reduce congestion in busy urban areas. Sự chuyển hướng giao thông có thể giảm ùn tắc trong khu vực đô thị đông đúc. |
Họ từ
" diversion" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hoạt động hoặc hình thức giải trí nhằm làm giảm bớt căng thẳng hoặc đem lại sự thích thú. Từ này có ý nghĩa tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "diversion" cũng có thể chỉ sự chuyển hướng trong giao thông hoặc kế hoạch, cho thấy sự linh hoạt và khả năng thích ứng trong các tình huống khác nhau.
Từ "diversion" bắt nguồn từ gốc Latin "diversio", có nghĩa là "sự chuyển hướng" hoặc "sự xa rời". "Diversio" lại được hình thành từ động từ "divertere", nghĩa là "quay lại" hoặc "chuyển hướng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động chuyển hướng khỏi một lộ trình hoặc mục tiêu cụ thể. Ngày nay, "diversion" mang nghĩa rộng hơn, chỉ các hoạt động giải trí hay thú vui, giúp con người tạm thời thoát khỏi những căng thẳng hay áp lực trong cuộc sống.
Từ "diversion" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong thi viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sự chuyển hướng, sự phân tán và những hoạt động giải trí. Trong bối cảnh khác, "diversion" thường được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý và xã hội khi mô tả các biện pháp để giảm căng thẳng hoặc sự chú ý. Từ này cũng xuất hiện trong lĩnh vực giao thông để chỉ sự chuyển hướng lộ trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp