Bản dịch của từ Diversion trong tiếng Việt

Diversion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diversion (Noun)

dɑɪvˈɝʒn̩
dɪvˈɝʒn̩
01

Hành động làm cho một cái gì đó đi chệch khỏi hướng đi của nó.

The action of turning something aside from its course.

Ví dụ

The diversion of funds affected the community development project negatively.

Sự chuyển hướng quỹ ảnh hưởng tiêu cực đến dự án phát triển cộng đồng.

The diversion of attention from important issues led to misunderstandings.

Sự chuyển hướng sự chú ý từ các vấn đề quan trọng dẫn đến hiểu lầm.

The diversion of resources to other programs impacted social services.

Sự chuyển hướng tài nguyên sang các chương trình khác ảnh hưởng đến dịch vụ xã hội.

02

Một hoạt động giúp chuyển hướng tâm trí khỏi những mối quan tâm tẻ nhạt hoặc nghiêm trọng; một trò giải trí hoặc trò tiêu khiển.

An activity that diverts the mind from tedious or serious concerns; a recreation or pastime.

Ví dụ

Reading fiction books is a popular diversion for many people.

Đọc sách tiểu thuyết là một phương tiện giải trí phổ biến đối với nhiều người.

Playing video games can be a fun diversion after work.

Chơi game có thể là một phương tiện giải trí vui vẻ sau giờ làm việc.

Attending comedy shows is a great diversion from daily stress.

Tham gia các chương trình hài kịch là một phương tiện giải trí tuyệt vời khỏi căng thẳng hàng ngày.

Dạng danh từ của Diversion (Noun)

SingularPlural

Diversion

Diversions

Kết hợp từ của Diversion (Noun)

CollocationVí dụ

Temporary diversion

Sự phân tâm tạm thời

The temporary diversion helped alleviate traffic congestion in the city.

Sự chuyển hướng tạm thời đã giúp giảm ùn tắc giao thông trong thành phố.

Nice diversion

Giải trí tuyệt vời

A nice diversion from the stress of daily life.

Một sự chuyển hướng tốt từ áp lực cuộc sống hàng ngày.

Short diversion

Sự gián đoạn ngắn

A short diversion can help break the monotony of writing.

Một sự chuyển hướng ngắn có thể giúp phá vỡ sự đơn điệu của viết.

Brief diversion

Sự điều chỉnh ngắn

A brief diversion can help refresh your mind during ielts preparation.

Một sự chuyển hướng ngắn có thể giúp làm mới tâm trí của bạn trong quá trình chuẩn bị cho ielts.

Traffic diversion

Sự điều tiết giao thông

Traffic diversion can reduce congestion in busy urban areas.

Sự chuyển hướng giao thông có thể giảm ùn tắc trong khu vực đô thị đông đúc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diversion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture
[...] In my opinion, a in housing styles can bring many more benefits than drawbacks to an area [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] They contribute to our rich bio- that makes this planet a beautiful place [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] First, a in architectural styles does not take away the beauty of an area [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture
[...] However, the advantages brought about by a in housing styles are more worthy of consideration [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture

Idiom with Diversion

Không có idiom phù hợp