Bản dịch của từ Divine right trong tiếng Việt
Divine right

Divine right (Idiom)
Many monarchs claimed divine right to justify their absolute power in England.
Nhiều quân vương tuyên bố quyền thiêng liêng để biện minh cho quyền lực tuyệt đối của họ ở Anh.
The idea of divine right is not accepted in modern democratic societies.
Ý tưởng về quyền thiêng liêng không được chấp nhận trong các xã hội dân chủ hiện đại.
Did King James I believe in the divine right of kings in Scotland?
Liệu Vua James I có tin vào quyền thiêng liêng của các vị vua ở Scotland không?
"Divine right" (quyền thiên định) là một khái niệm chính trị mà một số nhà vua và lãnh đạo dùng để biện minh cho quyền lực tuyệt đối của họ, cho rằng quyền lực được ban cho từ thần thánh. Khái niệm này phổ biến ở châu Âu từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 18, khẳng định rằng vua không thể bị thách thức và có trách nhiệm trực tiếp với Thiên Chúa. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết và nghĩa, nhưng sự sử dụng có thể nhấn mạnh khác nhau trong bối cảnh chính trị cụ thể.
Thuật ngữ "divine right" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "ius divinum", nghĩa là "quyền lực từ Thiên Chúa". Khái niệm này phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ Trung cổ, chủ yếu liên quan đến quyền lực của các vua và hoàng đế, cho rằng quyền lãnh đạo là do Thiên Chúa ban cho và không thể bị thách thức. Mặc dù đã suy giảm vào thời kỳ cách mạng chính trị, ý tưởng về "divine right" vẫn ảnh hưởng đến quan niệm về quyền lực và chính trị trong xã hội hiện nay.
Khái niệm "divine right" (quyền lực thần thánh) có thể không thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có sự hiện diện trong ngữ cảnh lịch sử và chính trị. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện liên quan đến các cuộc thảo luận về chế độ quân chủ hoặc các lý thuyết chính trị. Từ này cũng thường được nhắc đến trong các buổi thuyết trình về quyền lực và chính trị, đặc biệt trong các nghiên cứu về lịch sử phương Tây, nơi nó thể hiện quan niệm cho rằng một vị vua nắm giữ quyền lực nhờ sự ban phước từ Thiên Chúa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp