Bản dịch của từ Divine right trong tiếng Việt

Divine right

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Divine right (Idiom)

01

Niềm tin rằng một người cai trị có quyền cai trị do chúa ban cho họ.

The belief that a ruler has a right to rule given to them by god.

Ví dụ

Many monarchs claimed divine right to justify their absolute power in England.

Nhiều quân vương tuyên bố quyền thiêng liêng để biện minh cho quyền lực tuyệt đối của họ ở Anh.

The idea of divine right is not accepted in modern democratic societies.

Ý tưởng về quyền thiêng liêng không được chấp nhận trong các xã hội dân chủ hiện đại.

Did King James I believe in the divine right of kings in Scotland?

Liệu Vua James I có tin vào quyền thiêng liêng của các vị vua ở Scotland không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/divine right/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divine right

Không có idiom phù hợp