Bản dịch của từ Divinyl trong tiếng Việt
Divinyl

Divinyl (Noun)
(hóa học) hai nhóm chức vinyl trong một phân tử.
Chemistry two vinyl functional groups in a molecule.
Divinyl compounds are used in many social event decorations.
Các hợp chất divinyl được sử dụng trong nhiều trang trí sự kiện xã hội.
Divinyl is not commonly known among the general public.
Divinyl không được biết đến rộng rãi trong công chúng.
Are divinyl materials safe for children's toys at social gatherings?
Các vật liệu divinyl có an toàn cho đồ chơi trẻ em trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ "divinyl" chỉ đến một hợp chất hữu cơ bao gồm hai nhóm vinyl, thường được sử dụng trong hóa học và công nghiệp polymer. Trong tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện trong cả ngữ cảnh Mỹ và Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, do tính chất kỹ thuật của từ, có thể ít phổ biến hơn trong ngôn ngữ thường ngày, chủ yếu được thấy trong các tài liệu chuyên ngành và nghiên cứu khoa học.
Từ "divinyl" có nguồn gốc từ hai thành tố Latin: "di-" có nghĩa là "hai" và "vinyl", xuất phát từ "vinum", nghĩa là "rượu". Như vậy, "divinyl" ám chỉ đến cấu trúc hóa học chứa hai nhóm vinyl. Từ này được sử dụng trong hóa học để chỉ các hợp chất hữu cơ có hai nhóm vinyl, thường thấy trong các loại nhựa và polymer. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại cho thấy tính chất cấu trúc đặc trưng của hợp chất này.
Từ "divinyl" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc lĩnh vực hóa học và kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "divinyl" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nhựa, nhờ vào vai trò của nó trong sản xuất các polymer, như polystyrene. Các nghiên cứu khoa học hoặc tài liệu kỹ thuật cũng thường đề cập đến từ này khi mô tả cấu trúc hóa học và ứng dụng của các hợp chất polyvinyl.