Bản dịch của từ Do an impression of trong tiếng Việt

Do an impression of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Do an impression of (Phrase)

doʊˈæ.nɪmˈprɛ.ʃə.nɔf
doʊˈæ.nɪmˈprɛ.ʃə.nɔf
01

Bắt chước ai đó hoặc cái gì đó cho mục đích giải trí.

To mimic someone or something for entertainment purposes.

Ví dụ

During the talent show, Sarah did an impression of Beyonce.

Trong chương trình tài năng, Sarah đã bắt chước Beyonce.

The comedian's ability to do an impression of famous politicians amazed the audience.

Khả năng bắt chước của diễn viên hài về các chính trị gia nổi tiếng đã làm ngạc nhiên khán giả.

Children often do impressions of their favorite cartoon characters while playing.

Trẻ em thường bắt chước các nhân vật hoạt hình yêu thích của họ khi chơi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/do an impression of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Do an impression of

Không có idiom phù hợp