Bản dịch của từ Do an impression of trong tiếng Việt
Do an impression of

Do an impression of (Phrase)
Bắt chước ai đó hoặc cái gì đó cho mục đích giải trí.
To mimic someone or something for entertainment purposes.
During the talent show, Sarah did an impression of Beyonce.
Trong chương trình tài năng, Sarah đã bắt chước Beyonce.
The comedian's ability to do an impression of famous politicians amazed the audience.
Khả năng bắt chước của diễn viên hài về các chính trị gia nổi tiếng đã làm ngạc nhiên khán giả.
Children often do impressions of their favorite cartoon characters while playing.
Trẻ em thường bắt chước các nhân vật hoạt hình yêu thích của họ khi chơi.
Cụm từ "do an impression of" thường được sử dụng để chỉ hành động bắt chước hoặc thể hiện lại cách cư xử, giọng nói hoặc phong cách của một người nào đó, thường là nhằm mục tiêu giải trí. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được áp dụng trong ngữ cảnh hài hước hoặc phê bình. Trong ngữ viết, cụm từ này có thể được sử dụng trong các thể loại văn học, tiểu phẩm, chương trình truyền hình và điện ảnh.
Cụm từ "do an impression of" có nguồn gốc từ tiếng Latin với động từ "imprimere", có nghĩa là 'in ấn hoặc in hình'. Từ "impression" bắt nguồn từ việc tạo ra một bản sao hay hình ảnh của một đối tượng nào đó. Lịch sử của cụm từ này phản ánh sự mô phỏng hoặc nhại lại một đặc điểm, hành động hay phong cách của người khác, nhằm tạo ra sự tương đồng hoặc mang tính giải trí, vốn được sử dụng phổ biến trong nghệ thuật và giao tiếp hằng ngày.
Cụm từ "do an impression of" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội khi một người cố gắng bắt chước cách nói, hành động, hoặc phong cách của người khác, thường với mục đích gây hài hước hoặc giải trí. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện nhiều hơn trong phần Speaking do tính chất giao tiếp tự nhiên của nó. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong việc viết học thuật. Ngoài ra, cụm từ cũng thường thấy trong các bài phỏng vấn nghệ sĩ hoặc các chương trình truyền hình hài kịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp