Bản dịch của từ Do for one trong tiếng Việt

Do for one

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Do for one (Phrase)

dˈoʊfɔɹnj
dˈoʊfɔɹnj
01

Một cái gì đó được thực hiện để đổi lấy cái gì khác.

Something done in exchange for something else.

Ví dụ

Many people do volunteer work for their community in exchange for help.

Nhiều người làm công việc tình nguyện cho cộng đồng để đổi lấy sự giúp đỡ.

Students do internships for experience, not for money or rewards.

Sinh viên làm thực tập để có kinh nghiệm, không phải để nhận tiền hoặc phần thưởng.

Do people really help others for something in return?

Liệu mọi người thực sự giúp đỡ người khác để nhận lại điều gì không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/do for one/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] I think that there are two main reasons why people tend to this, on hand it is that people tend to keep a lot of important things in their cars [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam

Idiom with Do for one

Không có idiom phù hợp