Bản dịch của từ Do on one's own volition trong tiếng Việt
Do on one's own volition

Do on one's own volition (Phrase)
Many people volunteer on their own volition during community service events.
Nhiều người tình nguyện tự nguyện trong các sự kiện phục vụ cộng đồng.
She did not participate on her own volition in the charity fundraiser.
Cô ấy không tham gia tự nguyện vào buổi gây quỹ từ thiện.
Do individuals often help others on their own volition in society?
Có phải các cá nhân thường giúp đỡ người khác tự nguyện trong xã hội không?
Cụm từ "do on one's own volition" ám chỉ hành động mà một người thực hiện hoàn toàn theo ý muốn và quyết định của bản thân, không bị ép buộc hay ảnh hưởng bởi bên ngoài. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tâm lý học để mô tả hành động tự nguyện. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi nhẹ về ngữ điệu và ngữ cảnh xã hội.
Cụm từ "on one's own volition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "volitio", có nghĩa là "sự mong muốn, sự ý chí". Trạng từ "volition" kết hợp với cụm "on one's own" cho thấy hành động được thực hiện tự nguyện và không bị ép buộc. Theo thời gian, nghĩa của cụm từ này đã phát triển để chỉ ra một hành động được thực hiện bởi ý chí cá nhân mà không có sự can thiệp từ bên ngoài, phản ánh rõ tính tự chủ trong quyết định cá nhân.
Cụm từ "do on one's own volition" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, mặc dù nó có thể được áp dụng trong bài Nói và Viết trong các ngữ cảnh thảo luận về quyết định cá nhân hoặc sự tự do trong hành động. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả các hành động tự nguyện, không bị ép buộc, trong các tình huống pháp lý hoặc xã hội, nhấn mạnh tính độc lập và sự tự chủ của cá nhân.