Bản dịch của từ Do on one's own volition trong tiếng Việt

Do on one's own volition

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Do on one's own volition (Phrase)

dˈu ˈɑn wˈʌnz ˈoʊn voʊlˈɪʃən
dˈu ˈɑn wˈʌnz ˈoʊn voʊlˈɪʃən
01

Làm điều gì đó một cách tự nguyện hoặc không có áp lực từ người khác.

To do something willingly or without pressure from others.

Ví dụ

Many people volunteer on their own volition during community service events.

Nhiều người tình nguyện tự nguyện trong các sự kiện phục vụ cộng đồng.

She did not participate on her own volition in the charity fundraiser.

Cô ấy không tham gia tự nguyện vào buổi gây quỹ từ thiện.

Do individuals often help others on their own volition in society?

Có phải các cá nhân thường giúp đỡ người khác tự nguyện trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/do on one's own volition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Do on one's own volition

Không có idiom phù hợp