Bản dịch của từ Do without trong tiếng Việt

Do without

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Do without (Phrase)

dˈu wɨθˈaʊt
dˈu wɨθˈaʊt
01

Để có thể quản lý mà không cần ai đó hoặc một cái gì đó.

To be able to manage without someone or something.

Ví dụ

During the pandemic, many people had to do without regular income.

Trong đại dịch, nhiều người phải sống thiếu thu nhập thường xuyên.

In times of crisis, communities often have to do without certain resources.

Trong thời kỳ khủng hoảng, cộng đồng thường phải sống thiếu một số nguồn lực.

Some families in remote areas have to do without access to clean water.

Một số gia đình ở vùng xa xôi phải sống thiếu nguồn nước sạch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/do without/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] However, this is not to say that scientists and teachers can money [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games
[...] Firstly, spending too much time on computer games any physical exercise will reduce children's calorie expenditure as they only sit at home and play games [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games

Idiom with Do without

Không có idiom phù hợp