Bản dịch của từ Do without trong tiếng Việt
Do without

Do without (Phrase)
During the pandemic, many people had to do without regular income.
Trong đại dịch, nhiều người phải sống thiếu thu nhập thường xuyên.
In times of crisis, communities often have to do without certain resources.
Trong thời kỳ khủng hoảng, cộng đồng thường phải sống thiếu một số nguồn lực.
Some families in remote areas have to do without access to clean water.
Một số gia đình ở vùng xa xôi phải sống thiếu nguồn nước sạch.
Cụm từ "do without" có nghĩa là sống hoặc hoạt động mà không có một yếu tố nào đó cần thiết. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả khả năng thích nghi hay đối phó với sự thiếu hụt. Về mặt ngữ pháp, "do without" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo bối cảnh văn hóa. Trong cả hai biến thể, cụm từ thường được sử dụng trong đoạn văn thông tục hơn là văn viết trang trọng.
"Do without" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "do" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "facere", có nghĩa là "làm". Từ "without" xuất phát từ tiếng Saxon cổ, kết hợp giữa "with" và "out", thể hiện trạng thái thiếu vắng. Cụm từ "do without" hàm ý bản thân có thể thực hiện hành động mà không cần đến một thứ gì đó, phản ánh khả năng tự lập và thích ứng trong quá trình sống hiện đại.
Cụm từ "do without" được sử dụng khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, liên quan đến khả năng biểu đạt ý tưởng về việc thiếu thốn một yếu tố nào đó mà vẫn có thể tiếp tục hoạt động. Trong đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về sự thích nghi và khả năng vượt qua khó khăn, như khi một người phải sống mà không có một vật phẩm thiết yếu nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

