Bản dịch của từ Dock worker trong tiếng Việt

Dock worker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dock worker (Noun)

dˈɑk wɝˈkɚ
dˈɑk wɝˈkɚ
01

Người làm việc ở bến tàu, đặc biệt là bốc dỡ tàu.

A person who works at a dock especially in loading and unloading ships.

Ví dụ

The dock worker unloaded 200 containers from the cargo ship yesterday.

Công nhân bến cảng đã dỡ 200 container từ tàu hàng hôm qua.

Many dock workers do not receive fair wages for their hard work.

Nhiều công nhân bến cảng không nhận được mức lương công bằng cho công việc của họ.

Are dock workers in your city organized for better working conditions?

Công nhân bến cảng ở thành phố của bạn có được tổ chức để cải thiện điều kiện làm việc không?

The dock worker efficiently unloaded the cargo from the ship.

Người làm việc tại bến cảng đã giải phóng hàng hóa từ tàu hỏa một cách hiệu quả.

She decided not to become a dock worker due to safety concerns.

Cô ấy quyết định không trở thành một người làm việc tại bến cảng vì lo ngại về an toàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dock worker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dock worker

Không có idiom phù hợp