Bản dịch của từ Dock worker trong tiếng Việt
Dock worker

Dock worker (Noun)
Người làm việc ở bến tàu, đặc biệt là bốc dỡ tàu.
A person who works at a dock especially in loading and unloading ships.
The dock worker unloaded 200 containers from the cargo ship yesterday.
Công nhân bến cảng đã dỡ 200 container từ tàu hàng hôm qua.
Many dock workers do not receive fair wages for their hard work.
Nhiều công nhân bến cảng không nhận được mức lương công bằng cho công việc của họ.
Are dock workers in your city organized for better working conditions?
Công nhân bến cảng ở thành phố của bạn có được tổ chức để cải thiện điều kiện làm việc không?
The dock worker efficiently unloaded the cargo from the ship.
Người làm việc tại bến cảng đã giải phóng hàng hóa từ tàu hỏa một cách hiệu quả.
She decided not to become a dock worker due to safety concerns.
Cô ấy quyết định không trở thành một người làm việc tại bến cảng vì lo ngại về an toàn.
"Công nhân bến cảng" (dock worker) chỉ những người làm việc tại các cảng biển, nơi hàng hóa được bốc dỡ lên xuống từ tàu. Công việc của họ bao gồm vận chuyển, xếp dỡ và bảo quản hàng hóa, thường yêu cầu kỹ năng thể chất và sự chú ý đến an toàn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ nghĩa trong một số ngữ cảnh. "Longshoreman" là từ phổ biến hơn tại Mỹ, trong khi "dock labourer" thường được dùng ở Anh.
Thuật ngữ "dock worker" có nguồn gốc từ từ "dock" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "dock" và tiếng Latinh "ducare", có nghĩa là "đưa dẫn" hoặc "dẫn đường". Trong giai đoạn lịch sử, dock workers là những người làm việc tại cảng, chịu trách nhiệm bốc dỡ hàng hóa. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh vai trò của họ trong ngành công nghiệp vận tải và logistics, nơi sự di chuyển hàng hóa diễn ra tại các bến cảng.
Cụm từ "dock worker" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn, thiên về lĩnh vực lao động và vận tải. Thông thường, cụm từ này được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến ngành cảng biển, logistics hoặc các cuộc thảo luận về việc làm. Trong các tình huống hàng ngày, nó có thể được đề cập trong báo cáo về tình hình công việc, phỏng vấn nghề nghiệp hoặc phân tích kinh tế liên quan đến ngành vận tải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp