Bản dịch của từ Dockyard trong tiếng Việt

Dockyard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dockyard (Noun)

dˈɑkjɑɹd
dˈɑkjɑɹd
01

Là khu vực có bến cảng và các thiết bị sửa chữa, bảo dưỡng tàu thuyền.

An area with docks and equipment for repairing and maintaining ships.

Ví dụ

The dockyard repaired five ships in July for the local fishing fleet.

Cảng sửa chữa năm tàu vào tháng Bảy cho đội tàu đánh cá địa phương.

The dockyard does not have enough workers for the upcoming projects.

Cảng không có đủ công nhân cho các dự án sắp tới.

Is the dockyard planning to expand its facilities this year?

Cảng có kế hoạch mở rộng cơ sở vật chất trong năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dockyard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dockyard

Không có idiom phù hợp