Bản dịch của từ Dockyard trong tiếng Việt
Dockyard

Dockyard (Noun)
Là khu vực có bến cảng và các thiết bị sửa chữa, bảo dưỡng tàu thuyền.
An area with docks and equipment for repairing and maintaining ships.
The dockyard repaired five ships in July for the local fishing fleet.
Cảng sửa chữa năm tàu vào tháng Bảy cho đội tàu đánh cá địa phương.
The dockyard does not have enough workers for the upcoming projects.
Cảng không có đủ công nhân cho các dự án sắp tới.
Is the dockyard planning to expand its facilities this year?
Cảng có kế hoạch mở rộng cơ sở vật chất trong năm nay không?
Họ từ
Cảng sửa chữa, hay dockyard trong tiếng Anh, là một thuật ngữ chỉ địa điểm nơi tàu thuyền được xây dựng, bảo trì và sửa chữa. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, "dockyard" có thể chỉ những khu vực lớn hơn với cơ sở vật chất công nghiệp, trong khi ở Mỹ, từ "shipyard" thường được dùng để chỉ tương tự nhưng ít phổ biến hơn.
Từ "dockyard" xuất phát từ hai thành phần: "dock", có nguồn gốc từ từ tiếng Anglo-Norman "doc" và "yard" từ tiếng Old English "geard", có nghĩa là khoảng sân hoặc khu vực. Ban đầu, "dock" chỉ không gian chứa tàu thuyền, trong khi "yard" đề cập đến không gian xung quanh. Kết hợp lại, "dockyard" chỉ khu vực được thiết kế dành riêng cho việc xây dựng và sửa chữa tàu thủy, thể hiện rõ sự phát triển trong ngành hàng hải và công nghiệp chế tạo.
Từ "dockyard" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, nhưng ít gặp hơn trong phần viết và nói. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, chế tạo tàu thuyền và bảo trì phương tiện thủy. Các tình huống phổ biến liên quan đến "dockyard" bao gồm mô tả quy trình sản xuất và sửa chữa tàu, cũng như trong báo cáo về ngành công nghiệp hàng hải và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp