Bản dịch của từ Dog cheap trong tiếng Việt

Dog cheap

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dog cheap (Adjective)

dˈɑɡpiˈæn
dˈɑɡpiˈæn
01

Cực kỳ rẻ.

Extremely cheap.

Ví dụ

Buying a dog cheap phone saved me money for social activities.

Mua một chiếc điện thoại giá rẻ cho chó giúp tôi tiết kiệm tiền cho các hoạt động xã hội.

She found a dog cheap dress for the charity event.

Cô ấy đã tìm thấy một chiếc váy giá rẻ cho chó cho sự kiện từ thiện.

The restaurant offered dog cheap meals for the fundraiser.

Nhà hàng cung cấp bữa ăn giá rẻ cho chó để gây quỹ.

Dog cheap (Adverb)

dˈɑɡpiˈæn
dˈɑɡpiˈæn
01

Ở một mức giá rất thấp hoặc khinh thường.

At a very low or contemptible price.

Ví dụ

She bought the dress dog cheap during the clearance sale.

Cô ấy đã mua chiếc váy con chó với giá rẻ trong đợt giảm giá.

The shoes were sold dog cheap because they were out of style.

Đôi giày được bán cho con chó với giá rẻ vì chúng đã lỗi thời.

He sold his old phone dog cheap to upgrade to a new model.

Anh ấy đã bán con chó điện thoại cũ của mình với giá rẻ để nâng cấp lên mẫu mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dog cheap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dog cheap

Không có idiom phù hợp