Bản dịch của từ Dog-ears trong tiếng Việt
Dog-ears

Dog-ears (Noun)
Góc úp xuống của tờ giấy trong một cuốn sách.
The turneddown corner of a sheet of paper in a book.
I noticed dog-ears on page 25 of my social studies book.
Tôi nhận thấy góc trang 25 sách xã hội bị gập lại.
There are no dog-ears in my new sociology textbook.
Không có góc nào bị gập trong sách xã hội học mới của tôi.
Do you see the dog-ears on these community service pages?
Bạn có thấy góc trang gập lại trong các trang dịch vụ cộng đồng không?
Họ từ
"Dog-ears" là thuật ngữ dùng để chỉ hiện tượng gập mép giấy của sách hoặc tài liệu để đánh dấu trang mà không cần dùng bookmark. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh sách in, nơi mà việc tạo ra dấu trang bằng cách này có thể ảnh hưởng đến tình trạng của sách. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này được sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng cách diễn đạt hoặc ngữ cảnh có thể thay đổi khi nói về việc bảo quản tài liệu.
Thuật ngữ "dog-ears" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "dog" có nguồn gốc từ từ Old English "docga", một thuật ngữ chung để chỉ loài chó, và "ear", từ tiếng Anh cổ "eare". Nguyên nghĩa của "dog-ears" chỉ những nếp gấp ở góc trang sách khi bị gập lại, gợi liên tưởng đến tai của chó. Sự liên kết giữa cái tên và hình dáng này thể hiện rõ nét trong cách mà thuật ngữ được sử dụng để chỉ những dấu hiệu đã qua sử dụng của sách.
Thuật ngữ "dog-ears" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do nó là một từ cụ thể trong ngữ cảnh văn học hoặc sách báo. Thường được sử dụng để chỉ hiện tượng gấp mép trang sách, "dog-ears" xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc bảo quản sách, thói quen đọc sách, cũng như trong các bài viết mô tả thói quen hoặc sở thích cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thể hiện sự chú ý đến việc duy trì trạng thái của tài liệu in.