Bản dịch của từ Dog tired trong tiếng Việt

Dog tired

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dog tired (Idiom)

01

Vô cùng mệt mỏi; kiệt sức.

Extremely tired exhausted.

Ví dụ

After studying for the IELTS exam all night, I felt dog tired.

Sau khi học bài cho kỳ thi IELTS suốt đêm, tôi cảm thấy mệt lử.

She couldn't concentrate on her speaking practice because she was dog tired.

Cô ấy không thể tập trung vào việc luyện nói vì cô ấy quá mệt.

Are you dog tired after writing three essays in a row?

Bạn có cảm thấy mệt lử sau khi viết ba bài luận liên tiếp không?

02

Cạn kiệt năng lượng.

Drained of energy.

Ví dụ

After studying for hours, she felt dog tired.

Sau khi học suốt giờ, cô ấy cảm thấy mệt lử.

He was not dog tired during the lively group discussion.

Anh ấy không mệt lử trong buổi thảo luận nhóm sôi nổi.

Are you feeling dog tired after the long presentation?

Bạn có cảm thấy mệt lử sau bài thuyết trình dài không?

03

Mệt mỏi vượt quá mức bình thường.

Fatigued beyond normal levels.

Ví dụ

She was dog tired after studying for the IELTS exam.

Cô ấy đã mệt mỏi quá mức sau khi học cho kỳ thi IELTS.

I am not dog tired because I had enough rest last night.

Tôi không mệt mỏi quá mức vì tôi đã ngủ đủ đêm qua.

Are you feeling dog tired from working on your IELTS essay?

Bạn có cảm thấy mệt mỏi quá mức từ việc làm bài luận IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dog tired/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dog tired

Không có idiom phù hợp