Bản dịch của từ Dogcatcher trong tiếng Việt
Dogcatcher

Dogcatcher (Noun)
The dogcatcher captured five stray dogs last week in Springfield.
Người bắt chó đã bắt năm con chó hoang tuần trước ở Springfield.
The dogcatcher does not work on weekends in our community.
Người bắt chó không làm việc vào cuối tuần ở cộng đồng chúng ta.
Did the dogcatcher find any lost pets during the search?
Người bắt chó có tìm thấy thú cưng bị mất trong quá trình tìm kiếm không?
“Dogcatcher” là thuật ngữ chỉ người thực hiện công việc bắt giữ, quản lý và kiểm soát chó hoang trong khu vực nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng tại Mỹ để chỉ các nhân viên làm việc cho chính quyền địa phương hoặc tổ chức động vật. Phiên bản tiếng Anh Anh không phổ biến cụm từ này, thay vào đó thường dùng “dog warden.” Mặc dù cả hai đều chỉ những chức vụ tương tự, cách sử dụng và mức độ thừa nhận khác nhau trong hai nền văn hóa tiếng Anh.
Từ "dogcatcher" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "dog" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "docga", mang nghĩa là "chó", và "catcher" từ gốc Latinh "captare", có nghĩa là "bắt giữ". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 19, chỉ những người có nhiệm vụ bắt chó tha hóa. Ý nghĩa hiện tại của “dogcatcher” không chỉ đơn thuần là người bắt chó, mà còn phản ánh vai trò của họ trong việc duy trì trật tự công cộng và bảo vệ động vật.
Từ "dogcatcher" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất xuất hiện của nó trong bối cảnh học thuật là rất thấp, chủ yếu do tính chuyên biệt của nghề nghiệp này. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được dùng để chỉ một người có nhiệm vụ bắt giữ chó lang thang, thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến thú y, quản lý động vật hoặc chính quyền địa phương. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng là một yếu tố hạn chế ngữ nghĩa của nó trong các bài kiểm tra tiếng Anh chuẩn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp