Bản dịch của từ Dogfight trong tiếng Việt

Dogfight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dogfight (Noun)

dˈɑgfaɪt
dˈɑgfaɪt
01

Một trận cận chiến giữa máy bay quân sự.

A close combat between military aircraft.

Ví dụ

The dogfight over Vietnam was intense during the war.

Trận không chiến trên bầu trời Việt Nam rất khốc liệt trong chiến tranh.

There was no dogfight reported during the recent military exercises.

Không có trận không chiến nào được báo cáo trong cuộc tập trận quân sự gần đây.

Did the dogfight in Syria involve American jets?

Có phải trận không chiến ở Syria có sự tham gia của máy bay Mỹ không?

Dạng danh từ của Dogfight (Noun)

SingularPlural

Dogfight

Dogfights

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dogfight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dogfight

Không có idiom phù hợp