Bản dịch của từ Dogmatical trong tiếng Việt
Dogmatical

Dogmatical (Adjective)
Điều đó khẳng định hoặc duy trì những giáo điều hoặc quan điểm; nhấn mạnh.
That asserts or maintains dogmas or opinions emphatic.
The dogmatical views of the leaders caused division in the community.
Quan điểm giáo điều của các lãnh đạo đã gây chia rẽ trong cộng đồng.
Many people do not appreciate dogmatical opinions in social discussions.
Nhiều người không đánh giá cao ý kiến giáo điều trong các cuộc thảo luận xã hội.
Are dogmatical beliefs hindering progress in social justice movements?
Liệu những niềm tin giáo điều có cản trở tiến bộ trong các phong trào công bằng xã hội không?
Many dogmatical beliefs hinder open discussions in social issues today.
Nhiều niềm tin giáo điều cản trở các cuộc thảo luận mở về vấn đề xã hội hôm nay.
Dogmatical views are not accepted in modern social research methods.
Các quan điểm giáo điều không được chấp nhận trong các phương pháp nghiên cứu xã hội hiện đại.
Are dogmatical opinions influencing your perspective on social justice?
Liệu các ý kiến giáo điều có ảnh hưởng đến quan điểm của bạn về công bằng xã hội không?
Họ từ
Từ "dogmatical" có nghĩa là mang tính giáo điều, thể hiện thái độ khăng khăng giữ vững các nguyên tắc hoặc quan điểm mà không chịu chấp nhận sự phản biện hay thay đổi. Trong tiếng Anh, từ này có sự tương đồng với "dogmatic", và thường được sử dụng để chỉ những người cứng nhắc trong lập trường tư tưởng. Trong văn viết, "dogmatical" ít phổ biến hơn, trong khi "dogmatic" thường gặp hơn trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở cách chọn từ ngữ hơn là ý nghĩa.
Từ "dogmatical" xuất phát từ gốc Latin "dogma", có nghĩa là "chân lý" hoặc "quan điểm được chấp nhận". "Dogma" lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "δόγμα" (dó gma), mang ý nghĩa là "sự quyết định" hoặc "ý kiến". Tính từ "dogmatical" thường được sử dụng để chỉ thái độ cứng nhắc hoặc không chịu thay đổi trong việc chấp nhận các tín điều hoặc ý kiến. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh tính chất không khoan nhượng trong việc kết luận những điều mà không có sự bàn cãi.
Từ "dogmatical" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Nói và Đọc, nhưng có thể gặp trong bài Viết khi thảo luận về các khía cạnh lý thuyết hoặc triết học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả một thái độ cứng nhắc, không chấp nhận ý kiến trái chiều, đặc biệt trong các cuộc tranh luận, học thuật, và chính trị. Các tình huống khác có thể bao gồm việc phân tích quan điểm của một cá nhân hoặc tổ chức có quan điểm cực đoan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp