Bản dịch của từ Dojo trong tiếng Việt
Dojo

Dojo (Noun)
The dojo was filled with students practicing judo techniques.
Phòng tập đầy học viên luyện tập kỹ thuật judo.
She didn't enjoy going to the dojo for martial arts training.
Cô ấy không thích đi đến phòng tập để tập võ.
Is the dojo open on weekends for karate classes?
Phòng tập có mở cửa vào cuối tuần để học lớp karate không?
She attends a local dojo to practice judo every Saturday.
Cô ấy tham gia một câu lạc bộ địa phương để tập luyện judo mỗi thứ Bảy.
He doesn't enjoy going to the dojo for martial arts training.
Anh ấy không thích đi đến dojo để tập luyện võ thuật.
Dojo là một thuật ngữ trong tiếng Nhật, chỉ nơi luyện tập võ thuật, đặc biệt là karate và judo. Trong bối cảnh văn hóa và giáo dục, dojo cũng được sử dụng để chỉ không gian dành cho việc học tập và rèn luyện kỹ năng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, nó thường được dùng cho những người tham gia các hoạt động võ thuật hoặc các khóa học tự phát triển.
Từ "dojo" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, trong đó "do" có nghĩa là "đường", "thuyền", và "jo" có nghĩa là "nơi". Từ "dojo" ban đầu được sử dụng để chỉ một không gian luyện tập cho võ thuật, những nơi mà các học viên thực hành và rèn luyện kỹ năng, trí tuệ. Ngày nay, nó đã mở rộng ra không chỉ về võ thuật mà còn cho bất kỳ không gian nào dùng để học hỏi và phát triển bản thân, phản ánh vai trò trung tâm của nó trong việc đào tạo và giáo dục.
Từ "dojo" xuất hiện với tần suất rất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này được sử dụng trong bối cảnh võ thuật, đặc biệt là trong các môn như karate hay judo, chỉ nơi mà các học viên tập luyện và rèn luyện kỹ năng. Ngoài ra, "dojo" cũng có thể được áp dụng trong các loại hình học tập khác, như lập trình hay phát triển cá nhân, nơi mà các cá nhân tập trung vào việc học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm.