Bản dịch của từ Dojo trong tiếng Việt

Dojo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dojo (Noun)

dˈoʊdʒoʊ
dˈoʊdʒoʊ
01

Phòng hoặc hội trường nơi luyện tập judo và các môn võ thuật khác.

A room or hall in which judo and other martial arts are practised.

Ví dụ

The dojo was filled with students practicing judo techniques.

Phòng tập đầy học viên luyện tập kỹ thuật judo.

She didn't enjoy going to the dojo for martial arts training.

Cô ấy không thích đi đến phòng tập để tập võ.

Is the dojo open on weekends for karate classes?

Phòng tập có mở cửa vào cuối tuần để học lớp karate không?

She attends a local dojo to practice judo every Saturday.

Cô ấy tham gia một câu lạc bộ địa phương để tập luyện judo mỗi thứ Bảy.

He doesn't enjoy going to the dojo for martial arts training.

Anh ấy không thích đi đến dojo để tập luyện võ thuật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dojo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dojo

Không có idiom phù hợp