Bản dịch của từ Dolorous trong tiếng Việt
Dolorous

Dolorous (Adjective)
Cảm thấy hoặc bày tỏ nỗi buồn hoặc đau khổ lớn lao.
Feeling or expressing great sorrow or distress.
Her dolorous expression revealed the pain she was feeling inside.
Biểu hiện đau buồn của cô ấy đã tiết lộ nỗi đau cô ấy đang trải qua.
He tried to hide his dolorous feelings during the social gathering.
Anh ấy cố gắng che giấu cảm xúc đau buồn của mình trong buổi tụ tập xã hội.
Did the speaker's dolorous tone impact the audience's emotions?
Âm điệu đau buồn của người nói có ảnh hưởng đến cảm xúc của khán giả không?
Họ từ
Từ "dolorous" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thể hiện sự đau khổ hoặc nỗi buồn. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "dolor", có nghĩa là đau đớn. "Dolorous" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học để mô tả cảm xúc sâu sắc và những trải nghiệm buồn bã. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách sử dụng, nhưng tần suất xuất hiện của nó thường thấp trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Từ “dolorous” xuất phát từ tiếng Latin “dolorosus”, có nghĩa là “đau khổ, buồn rầu”, được hình thành từ gốc từ “dolor”, dịch là “cảm giác đau đớn”. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để mô tả trạng thái hoặc cảm xúc đau thương, mặc dù nó từng mang ý nghĩa rộng hơn về sự khổ đau. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất buồn bã và tâm trạng chán nản, tiếp tục phản ánh nguồn gốc đau đớn của nó.
Từ "dolorous" ít được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học để diễn tả tâm trạng buồn bã hoặc thương tiếc. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm văn học, bài thơ hoặc phân tích tâm lý, phản ánh cảm xúc sâu lắng hoặc nỗi đau về mất mát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp