Bản dịch của từ Dolorous trong tiếng Việt

Dolorous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dolorous (Adjective)

dˈɑləɹəs
dˈɑləɹəs
01

Cảm thấy hoặc bày tỏ nỗi buồn hoặc đau khổ lớn lao.

Feeling or expressing great sorrow or distress.

Ví dụ

Her dolorous expression revealed the pain she was feeling inside.

Biểu hiện đau buồn của cô ấy đã tiết lộ nỗi đau cô ấy đang trải qua.

He tried to hide his dolorous feelings during the social gathering.

Anh ấy cố gắng che giấu cảm xúc đau buồn của mình trong buổi tụ tập xã hội.

Did the speaker's dolorous tone impact the audience's emotions?

Âm điệu đau buồn của người nói có ảnh hưởng đến cảm xúc của khán giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dolorous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dolorous

Không có idiom phù hợp