Bản dịch của từ Dolphinarium trong tiếng Việt

Dolphinarium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dolphinarium (Noun)

dɑlfɪnˈɛɹiəm
dɑlfɪnˈɛɹiəm
01

Một thủy cung trong đó cá heo được nuôi dưỡng và huấn luyện để phục vụ giải trí công cộng.

An aquarium in which dolphins are kept and trained for public entertainment.

Ví dụ

The dolphinarium in San Diego hosts daily shows for visitors.

Dolphinarium ở San Diego tổ chức các buổi biểu diễn hàng ngày cho du khách.

Many people do not visit the dolphinarium due to ethical concerns.

Nhiều người không đến dolphinarium vì lo ngại về đạo đức.

Is the dolphinarium in Miami still open for public shows?

Dolphinarium ở Miami vẫn mở cửa cho các buổi biểu diễn công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dolphinarium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dolphinarium

Không có idiom phù hợp