Bản dịch của từ Dolphinarium trong tiếng Việt
Dolphinarium

Dolphinarium (Noun)
Một thủy cung trong đó cá heo được nuôi dưỡng và huấn luyện để phục vụ giải trí công cộng.
An aquarium in which dolphins are kept and trained for public entertainment.
The dolphinarium in San Diego hosts daily shows for visitors.
Dolphinarium ở San Diego tổ chức các buổi biểu diễn hàng ngày cho du khách.
Many people do not visit the dolphinarium due to ethical concerns.
Nhiều người không đến dolphinarium vì lo ngại về đạo đức.
Is the dolphinarium in Miami still open for public shows?
Dolphinarium ở Miami vẫn mở cửa cho các buổi biểu diễn công cộng không?
Dolphinarium là thuật ngữ chỉ một cơ sở nuôi dưỡng và trình diễn cá heo, thường nhằm mục đích giáo dục và giải trí. Ở British English và American English, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và viết, tuy nhiên, khẩu hình khi phát âm có thể khác nhau, với British English có phần nhấn mạnh hơn vào âm "o" và American English thường có âm "a" rõ hơn. Dolphinarium đã trở thành một vấn đề tranh cãi liên quan đến quyền động vật và bảo vệ môi trường.
Từ "dolphinarium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "delphinus", có nghĩa là "cá heo", và từ "arium", một hậu tố biểu thị nơi chốn. Từ này bắt nguồn từ khoảng giữa thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển trong nuôi nhốt và trình diễn cá heo, nơi những sinh vật này được biểu diễn cho công chúng. Việc sử dụng hiện tại nhấn mạnh không chỉ tính giải trí mà còn sự quan tâm đến bảo tồn và nghiên cứu sinh học biển.
Từ "dolphinarium" (trung tâm nuôi dạy cá heo) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến bảo tồn động vật biển hoặc du lịch giải trí. Trong Writing và Speaking, người nói có thể đề cập đến trải nghiệm tại các cơ sở nuôi dưỡng cá heo hoặc thảo luận về đạo đức trong việc nuôi nhốt động vật. Từ này chủ yếu được dùng trong các bài viết về sinh học biển hoặc chuyên ngành du lịch.