Bản dịch của từ Domestic affairs trong tiếng Việt
Domestic affairs

Domestic affairs (Noun)
Domestic affairs are a common topic in IELTS writing and speaking.
Các vấn đề nội bộ là một chủ đề phổ biến trong viết và nói IELTS.
Some students struggle to discuss domestic affairs effectively in English.
Một số học sinh gặp khó khăn khi thảo luận về vấn đề nội bộ một cách hiệu quả bằng tiếng Anh.
Are you familiar with discussing domestic affairs in the IELTS exam?
Bạn có quen thuộc khi thảo luận về các vấn đề nội bộ trong kỳ thi IELTS không?
Domestic affairs (Phrase)
Domestic affairs are crucial for a country's stability and growth.
Các vấn đề nội bộ rất quan trọng đối với sự ổn định và phát triển của một quốc gia.
Neglecting domestic affairs can lead to social unrest and economic downturn.
Bỏ qua các vấn đề nội bộ có thể dẫn đến bất ổn xã hội và suy thoái kinh tế.
Do you think focusing on domestic affairs is essential for national progress?
Bạn có nghĩ rằng tập trung vào các vấn đề nội bộ là cần thiết cho sự tiến bộ quốc gia không?
"Domestic affairs" đề cập đến các vấn đề hoặc hoạt động xảy ra trong phạm vi quốc gia, đặc biệt là những chủ đề liên quan đến chính trị, kinh tế và xã hội của một quốc gia cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân biệt với các vấn đề quốc tế. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng "domestic affairs" với cùng một nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm do đặc điểm vùng miền.
Cụm từ "domestic affairs" có nguồn gốc từ từ Latinh "domus", nghĩa là "nhà" hoặc "gia đình". Trong thế kỷ 14, từ "domestic" xuất hiện trong tiếng Anh với ý nghĩa liên quan đến việc quản lý và các vấn đề trong gia đình hoặc quốc gia. Qua thời gian, cụm từ này đã mở rộng để chỉ các vấn đề nội bộ của một quốc gia, bao gồm chính trị, kinh tế và xã hội, phản ánh được mối liên hệ chặt chẽ giữa các hoạt động trong nước và cấu trúc xã hội của nó.
Cụm từ "domestic affairs" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần nghe và đọc, nơi các thảo luận về chính trị và xã hội thường xuất hiện. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ các vấn đề nội bộ của một quốc gia, chẳng hạn như chính sách, kinh tế và các sự kiện xã hội. Sự phổ biến của nó phản ánh mối quan tâm đối với các vấn đề ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống của công dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp