Bản dịch của từ Domical trong tiếng Việt
Domical

Domical (Adjective)
Có hình dạng như một mái vòm; bán cầu.
Shaped like a dome hemispherical.
The domical roof of the community center attracts many visitors each year.
Mái nhà hình vòm của trung tâm cộng đồng thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The new park does not have a domical structure like the old one.
Công viên mới không có kiến trúc hình vòm như công viên cũ.
Is the domical design of the library effective for social gatherings?
Thiết kế hình vòm của thư viện có hiệu quả cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Domical (Noun)
The community center is a domical structure for social events.
Trung tâm cộng đồng là một công trình có mái vòm cho các sự kiện xã hội.
This park does not have any domical buildings for gatherings.
Công viên này không có bất kỳ công trình nào có mái vòm cho các buổi gặp gỡ.
Are there any domical venues for the upcoming festival?
Có địa điểm nào có mái vòm cho lễ hội sắp tới không?
"Từ 'domical' là một tính từ mô tả hình dáng tương tự như mái vòm hoặc có hình dạng giống như mái vòm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong kiến trúc, địa lý và các lĩnh vực liên quan để chỉ các cấu trúc hoặc hình dạng có dạng mái vòm, đặc biệt là trong ngữ cảnh của hình học. Khác với tiếng Anh Mỹ, tiếng Anh Anh không sử dụng 'domical' phổ biến trong ngữ cảnh hằng ngày, mà chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh chuyên ngành".
Từ "domical" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "domus", nghĩa là "nhà" hoặc "căn nhà". Danh từ này phát triển thành tính từ "domical", chỉ các hình thức có dạng mái vòm hoặc cấu trúc tương tự. Mặc dù từ nguyên biểu thị một không gian sống, khái niệm mái vòm trong kiến trúc vẫn liên quan mạnh mẽ đến cách tổ chức và tạo dựng không gian. Do đó, nghĩa hiện tại của "domical" thể hiện sự kết nối với hình học kiến trúc và thiết kế.
Từ "domical" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc kiến trúc. Nó thường được sử dụng để mô tả hình dạng hoặc cấu trúc có dạng mái vòm, thường thấy trong các thiết kế xây dựng và nghệ thuật. Ngoài ra, từ này còn có thể xuất hiện trong các bài luận về lịch sử kiến trúc hoặc trong các mô tả khoa học liên quan đến hình học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp