Bản dịch của từ Domical trong tiếng Việt

Domical

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Domical (Adjective)

dˈɑməkl
dˈoʊmɪkl
01

Có hình dạng như một mái vòm; bán cầu.

Shaped like a dome hemispherical.

Ví dụ

The domical roof of the community center attracts many visitors each year.

Mái nhà hình vòm của trung tâm cộng đồng thu hút nhiều du khách mỗi năm.

The new park does not have a domical structure like the old one.

Công viên mới không có kiến trúc hình vòm như công viên cũ.

Is the domical design of the library effective for social gatherings?

Thiết kế hình vòm của thư viện có hiệu quả cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Domical (Noun)

01

Tòa nhà có mái vòm.

A building having a dome.

Ví dụ

The community center is a domical structure for social events.

Trung tâm cộng đồng là một công trình có mái vòm cho các sự kiện xã hội.

This park does not have any domical buildings for gatherings.

Công viên này không có bất kỳ công trình nào có mái vòm cho các buổi gặp gỡ.

Are there any domical venues for the upcoming festival?

Có địa điểm nào có mái vòm cho lễ hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/domical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Domical

Không có idiom phù hợp