Bản dịch của từ Domineer trong tiếng Việt
Domineer

Domineer (Verb)
Some leaders domineer their teams, causing low morale and dissatisfaction.
Một số lãnh đạo áp đặt quyền lực lên đội ngũ, gây ra tinh thần thấp.
She does not domineer her friends during discussions; she listens carefully.
Cô ấy không áp đặt quyền lực lên bạn bè trong các cuộc thảo luận; cô lắng nghe cẩn thận.
Do some managers domineer their staff, or do they encourage collaboration?
Có phải một số quản lý áp đặt quyền lực lên nhân viên không, hay họ khuyến khích hợp tác?
Họ từ
Từ "domineer" có nghĩa là hành xử một cách áp đảo hoặc ra lệnh một cách độc quyền, thể hiện thái độ kiêu ngạo trong quyền lực. Từ này thường chỉ sự lấn át, bóc lột người khác trong các mối quan hệ cá nhân hoặc công việc. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này khá giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "domineer" có thể ít được sử dụng hơn ở Mỹ, với trọng tâm nhiều hơn vào các thuật ngữ như "to dominate".
Từ "domineer" xuất phát từ gốc Latin "dominari", có nghĩa là "cai quản" hoặc "làm chủ". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ "dominer", mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử từ này có liên quan đến các khái niệm quyền lực và kiểm soát, phản ánh một cách cư xử độc tài hoặc áp bức. Ngày nay, "domineer" chỉ người hoặc hành động thể hiện sự thống trị quá mức, gây cảm giác áp lực và không công bằng trong mối quan hệ.
Từ "domineer" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi viết và nói liên quan đến chủ đề quyền lực và tính cách. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ hành vi thống trị hoặc kiểm soát, đặc biệt trong các mối quan hệ cá nhân hoặc trong công việc. Từ này gợi lên hình ảnh của sự áp đặt và thiếu thấu cảm, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp