Bản dịch của từ Domperidone trong tiếng Việt

Domperidone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Domperidone (Noun)

dɑmpɚdˈinə
dɑmpɚdˈinə
01

(dược học) thuốc kháng dopaminergic dùng để giảm buồn nôn và nôn.

Pharmacology an antidopaminergic drug used to suppress nausea and vomiting.

Ví dụ

Domperidone helps patients feel better after chemotherapy treatments.

Domperidone giúp bệnh nhân cảm thấy tốt hơn sau điều trị hóa trị.

Many people do not know about domperidone's nausea relief.

Nhiều người không biết về tác dụng giảm buồn nôn của domperidone.

Is domperidone effective for treating motion sickness in travelers?

Domperidone có hiệu quả trong việc điều trị say tàu xe cho du khách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/domperidone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Domperidone

Không có idiom phù hợp