Bản dịch của từ Domperidone trong tiếng Việt
Domperidone

Domperidone (Noun)
(dược học) thuốc kháng dopaminergic dùng để giảm buồn nôn và nôn.
Pharmacology an antidopaminergic drug used to suppress nausea and vomiting.
Domperidone helps patients feel better after chemotherapy treatments.
Domperidone giúp bệnh nhân cảm thấy tốt hơn sau điều trị hóa trị.
Many people do not know about domperidone's nausea relief.
Nhiều người không biết về tác dụng giảm buồn nôn của domperidone.
Is domperidone effective for treating motion sickness in travelers?
Domperidone có hiệu quả trong việc điều trị say tàu xe cho du khách không?
Domperidone là một thuốc chống nôn thuộc nhóm thuốc kháng dopamine, thường được sử dụng để điều trị buồn nôn và nôn do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả tác dụng phụ của thuốc. Nó hoạt động bằng cách ức chế thụ thể dopamine ở vùng ngoại vi của hệ thần kinh, từ đó làm tăng sự co bóp của dạ dày và thúc đẩy sự di chuyển của thức ăn qua đường tiêu hóa. Domperidone không được phép sử dụng rộng rãi ở một số quốc gia do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
"Domperidone" xuất phát từ sự kết hợp giữa "dom-" và "peridone", trong đó "peridone" có nguồn gốc từ gốc Latin "per-" có nghĩa là "qua" và "dōnum" nghĩa là "quà tặng". Từ này được phát triển vào những năm 1970 như một thuốc chống ói và hỗ trợ tiêu hóa. Chức năng của domperidone trong việc ức chế thần kinh trung ương để giảm cảm giác buồn nôn đã gắn liền với ý nghĩa nguyên thủy của nó, liên quan đến việc "tặng quà" cho hệ tiêu hóa bằng cách làm giảm triệu chứng khó chịu.
Từ "domperidone" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh y tế và khoa học. Từ này thường được nhắc đến trong các bài viết về dược phẩm, các nghiên cứu lâm sàng, hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến điều trị triệu chứng buồn nôn và nôn. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong ngữ cảnh hội thảo y khoa và thông tin sức khỏe, nhưng không phổ biến trong các văn bản hàng ngày hay đời sống xã hội.