Bản dịch của từ Done deal trong tiếng Việt
Done deal

Done deal (Phrase)
Một thỏa thuận đã được hoàn tất.
An agreement that has been finalized
The community project is a done deal for next summer's festival.
Dự án cộng đồng đã được thỏa thuận cho lễ hội mùa hè tới.
This agreement is not a done deal yet; discussions continue.
Thỏa thuận này chưa phải là một thỏa thuận cuối cùng; các cuộc thảo luận vẫn tiếp tục.
Is the partnership with local businesses a done deal now?
Liệu sự hợp tác với các doanh nghiệp địa phương đã được thỏa thuận chưa?
Một tình huống đã được giải quyết hoặc ổn thỏa.
A situation that is settled or resolved
The community agreed on the park project; it's a done deal.
Cộng đồng đã đồng ý về dự án công viên; đó là một thỏa thuận.
The new social policy is not a done deal yet.
Chính sách xã hội mới chưa phải là một thỏa thuận.
Is the agreement on the community center a done deal?
Thỏa thuận về trung tâm cộng đồng có phải là một thỏa thuận không?
The agreement between the two companies is a done deal now.
Thỏa thuận giữa hai công ty giờ đã là một việc đã xong.
This proposal is not a done deal yet, we need more discussions.
Đề xuất này chưa phải là một việc đã xong, chúng ta cần thảo luận thêm.
Is the merger with Global Corp a done deal already?
Liệu việc sáp nhập với Global Corp đã là một việc đã xong chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp