Bản dịch của từ Done deal trong tiếng Việt

Done deal

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Done deal (Phrase)

dˈʌn dˈil
dˈʌn dˈil
01

Một thỏa thuận đã được hoàn tất.

An agreement that has been finalized

Ví dụ

The community project is a done deal for next summer's festival.

Dự án cộng đồng đã được thỏa thuận cho lễ hội mùa hè tới.

This agreement is not a done deal yet; discussions continue.

Thỏa thuận này chưa phải là một thỏa thuận cuối cùng; các cuộc thảo luận vẫn tiếp tục.

Is the partnership with local businesses a done deal now?

Liệu sự hợp tác với các doanh nghiệp địa phương đã được thỏa thuận chưa?

02

Một tình huống đã được giải quyết hoặc ổn thỏa.

A situation that is settled or resolved

Ví dụ

The community agreed on the park project; it's a done deal.

Cộng đồng đã đồng ý về dự án công viên; đó là một thỏa thuận.

The new social policy is not a done deal yet.

Chính sách xã hội mới chưa phải là một thỏa thuận.

Is the agreement on the community center a done deal?

Thỏa thuận về trung tâm cộng đồng có phải là một thỏa thuận không?

03

Một tình huống không thể thay đổi.

A situation that is beyond change

Ví dụ

The agreement between the two companies is a done deal now.

Thỏa thuận giữa hai công ty giờ đã là một việc đã xong.

This proposal is not a done deal yet, we need more discussions.

Đề xuất này chưa phải là một việc đã xong, chúng ta cần thảo luận thêm.

Is the merger with Global Corp a done deal already?

Liệu việc sáp nhập với Global Corp đã là một việc đã xong chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/done deal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Done deal

Không có idiom phù hợp