Bản dịch của từ Done in trong tiếng Việt
Done in

Done in (Adjective)
Kiệt sức hoặc bị đánh bại.
Exhausted or defeated.
She felt done in after the long day of socializing.
Cô ấy cảm thấy kiệt sức sau một ngày dài giao tiếp xã hội.
He was not done in by the challenging social event.
Anh ấy không bị kiệt sức bởi sự kiện xã hội khó khăn.
Are you done in from attending the social gathering last night?
Bạn có cảm thấy kiệt sức sau buổi tụ tập xã hội tối qua không?
Done in (Verb)
She was done in after working three consecutive night shifts.
Cô ấy đã mệt mỏi sau khi làm ba ca đêm liên tiếp.
He wasn't done in despite studying for hours for the exam.
Anh ấy không hết sức dù học suốt giờ cho kỳ thi.
Were you done in after organizing the charity event all day?
Bạn có mệt mỏi sau khi tổ chức sự kiện từ thiện cả ngày không?
Cụm từ "done in" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái mệt mỏi, kiệt sức hoặc nản chí. Trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang nghĩa là bị "đánh bại" hoặc "hủy hoại", trong khi trong tiếng Anh Mỹ, "done in" thường chỉ tình trạng kiệt sức hơn là nghĩa tiêu cực. Sự khác biệt này có thể thấy cả ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, khi mà tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào "done" hơn.
Cụm từ "done in" xuất phát từ động từ "do", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "facere", có nghĩa là "làm". Trong tiếng Anh cổ, "done" là dạng phân từ của "do", mang nghĩa hoàn thành một hành động. Khi kết hợp với giới từ "in", cụm từ này thường được hiểu là "bị mệt mỏi" hoặc "kiệt sức". Sự chuyển nghĩa này xuất phát từ cảm giác hoàn thành nhưng chìm trong sự mệt mỏi, phản ánh trạng thái tinh thần và thể chất.
Cụm từ "done in" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc trạng thái kiệt sức. Trong Ngữ pháp và Viết, cụm từ này ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể được sử dụng để diễn tả ý tưởng về sự hoàn tất hoặc trạng thái mệt mỏi. Ngoài bối cảnh IELTS, "done in" thường được sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày để chỉ việc ai đó mệt mỏi hoặc kiệt sức do làm việc hoặc hoạt động quá sức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



