Bản dịch của từ Doody trong tiếng Việt
Doody

Doody (Noun)
Kids often talk about doody during playtime at school.
Trẻ con thường nói về doody trong giờ chơi ở trường.
Adults do not find doody funny in social gatherings.
Người lớn không thấy doody buồn cười trong các buổi tụ tập xã hội.
Why do children laugh about doody at birthday parties?
Tại sao trẻ con lại cười về doody tại các bữa tiệc sinh nhật?
Dạng danh từ của Doody (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Doody | Doodies |
Từ "doody" là một từ lóng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, thường được sử dụng để chỉ phân của trẻ em hoặc để mô tả việc đi vệ sinh. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương thường là "poo". Về mặt phát âm, "doody" có âm tiết và âm điệu hòa nhã hơn so với "poo", thường mang sắc thái nhẹ nhàng và phù hợp hơn trong giao tiếp với trẻ nhỏ. "Doody" thường xuất hiện trong văn viết không chính thức và trong bối cảnh giao tiếp thân mật.
Từ "doody" có nguồn gốc từ tiếng Anh phương ngữ, bắt nguồn từ từ "dood" trong tiếng Anh cổ, nghĩa là "phân". Tiếng Latinh có từ "femina" (đi qua nghĩa là "thứ tuỳ thuộc" hay "kẻ phụ thuộc"). Lịch sử của từ này thể hiện sự chuyển đổi từ một thuật ngữ chỉ việc đại tiện thành một từ ngữ không chính thức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trẻ em để chỉ cách diễn đạt nhẹ nhàng về phân. Tính chất hài hước và trẻ con trong từ này thể hiện cách mà xã hội đã biến đổi ngôn ngữ để giảm thiểu tính nghiêm trọng trong giao tiếp.
Từ "doody" có tần suất sử dụng thấp trong các bài thi IELTS, với sự hiện diện chủ yếu trong các bài thi Speaking và Writing, nơi thường đề cập đến các chủ đề liên quan đến trẻ em hoặc ngữ cảnh không chính thức. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật, mang tính tự nhiên, khi cha mẹ hoặc người trưởng thành nói với trẻ em về việc đi vệ sinh. Việc sử dụng từ này chủ yếu thể hiện sự nhẹ nhàng và thân thiện trong giao tiếp.