Bản dịch của từ Doody trong tiếng Việt

Doody

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doody (Noun)

ˈdu.di
ˈdu.di
01

(mỹ, tiếng lóng, trẻ con) phân, phân.

Us slang childish excrement poop.

Ví dụ

Kids often talk about doody during playtime at school.

Trẻ con thường nói về doody trong giờ chơi ở trường.

Adults do not find doody funny in social gatherings.

Người lớn không thấy doody buồn cười trong các buổi tụ tập xã hội.

Why do children laugh about doody at birthday parties?

Tại sao trẻ con lại cười về doody tại các bữa tiệc sinh nhật?

Dạng danh từ của Doody (Noun)

SingularPlural

Doody

Doodies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doody/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doody

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.