Bản dịch của từ Poop trong tiếng Việt
Poop

Poop (Noun)
The captain stood on the poop deck, overseeing the crew.
Thuyền trưởng đứng trên tầng thượng, giám sát thủy thủ đoàn.
During the party, guests enjoyed the view from the poop deck.
Trong buổi tiệc, khách mời thích thú với cảnh từ tầng thượng.
The musicians played lively tunes on the poop deck.
Các nhạc công chơi những giai điệu sôi động trên tầng thượng.
Một người ngu ngốc hoặc kém hiệu quả.
A stupid or ineffectual person.
John is always making silly mistakes, he's such a poop.
John luôn mắc những lỗi ngớ ngẩn, anh ấy thật là một thằng ngốc.
She called him a poop for not understanding the joke.
Cô gái gọi anh ta là một thằng ngốc vì không hiểu cái trò đùa.
The teacher scolded the student for behaving like a poop.
Giáo viên mắng học sinh vì cư xử như một thằng ngốc.
Phân.
The dog left poop on the sidewalk.
Con chó để phân trên vỉa hè.
Children should learn to clean up after their poop.
Trẻ em nên học cách dọn dẹp sau phân của mình.
The park had signs reminding people to pick up dog poop.
Công viên có biển báo nhắc nhở mọi người nhặt phân chó.
Thông tin cập nhật hoặc nội bộ.
Up-to-date or inside information.
She always has the poop on the latest celebrity gossip.
Cô ấy luôn biết thông tin mới nhất về tin đồn người nổi tiếng.
John shared some poop about the upcoming party.
John chia sẻ một số thông tin về bữa tiệc sắp tới.
The poop on the social event was leaked to the press.
Thông tin về sự kiện xã hội đã bị rò rỉ cho báo chí.
Dạng danh từ của Poop (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Poop | Poops |
Poop (Verb)
The scandal made the politician poop in public opinion.
Vụ bê bối khiến cho người chính trị phải bị lật mặt trong dư luận.
The leaked video caused the celebrity to poop on social media.
Video rò rỉ khiến cho người nổi tiếng bị lật mặt trên mạng xã hội.
The negative comments made the company poop in online reviews.
Những bình luận tiêu cực khiến cho công ty bị lật mặt trong các đánh giá trực tuyến.
Đi đại tiện.
Dogs sometimes poop in public parks, causing inconvenience to others.
Chó thỉnh thoảng đái ở công viên, gây phiền toái cho người khác.
Children should be taught not to poop in public swimming pools.
Trẻ em nên được dạy không được đái vào hồ bơi công cộng.
It is considered impolite to poop on the sidewalk in cities.
Được coi là bất lịch sự khi đái trên vỉa hè ở thành phố.
The endless meetings pooped him out.
Những cuộc họp không ngừng khiến anh ấy mệt mỏi.
She was pooped after organizing the charity event.
Cô ấy mệt mỏi sau khi tổ chức sự kiện từ thiện.
The long queue at the voting booth poops voters out.
Hàng đợi dài tại các phiếu bầu khiến cử tri mệt mỏi.
Dạng động từ của Poop (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Poop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pooped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pooped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Poops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pooping |
Họ từ
Từ "poop" là một thuật ngữ không chính thức trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ phân hoặc hành động đi vệ sinh. Trong tiếng Anh Mỹ, "poop" là một từ phổ biến và được dùng rộng rãi, đặc biệt trong các cuộc hội thoại thân mật và đối với trẻ em. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "feces" hoặc "stool" trong ngữ cảnh chính thức và y tế. Sự khác biệt trong cách sử dụng phản ánh sự khác nhau văn hóa và xã hội giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "poop" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pōp", có nghĩa là "tiếng động" hoặc "âm thanh phát ra". Rễ từ này có liên hệ với tiếng Latin "pupa", chỉ trẻ em hoặc búp bê, cũng như từ "poupée" trong tiếng Pháp. Trong văn hóa hiện đại, "poop" được sử dụng một cách thông tục để chỉ việc đại tiện, thể hiện sự chuyển biến trong nghĩa đen từ âm thanh sang hành động, phản ánh sự phát triển ngôn ngữ trong việc miêu tả các hoạt động cơ thể.
Từ "poop" là thuật ngữ phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong ngữ cảnh phi chính thức hoặc giữa trẻ em. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng trong bốn phần chính (Nghe, Nói, Đọc, Viết), vì ngữ nghĩa của nó có phần không trang trọng và thường không phù hợp với các chủ đề học thuật. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến sức khỏe hoặc phát triển trẻ em, nơi ngữ cảnh có thể liên quan đến việc giáo dục trẻ em về sức khỏe và vệ sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp