Bản dịch của từ Poop trong tiếng Việt

Poop

Noun [U/C]Verb

Poop (Noun)

pˈup
pˈup
01

Boong cuối cùng và cao nhất của một con tàu, đặc biệt là ở tàu buồm, nơi nó thường tạo thành mái cabin ở đuôi tàu.

The aftermost and highest deck of a ship, especially in a sailing ship where it typically forms the roof of a cabin in the stern.

Ví dụ

The captain stood on the poop deck, overseeing the crew.

Thuyền trưởng đứng trên tầng thượng, giám sát thủy thủ đoàn.

During the party, guests enjoyed the view from the poop deck.

Trong buổi tiệc, khách mời thích thú với cảnh từ tầng thượng.

The musicians played lively tunes on the poop deck.

Các nhạc công chơi những giai điệu sôi động trên tầng thượng.

02

Một người ngu ngốc hoặc kém hiệu quả.

A stupid or ineffectual person.

Ví dụ

John is always making silly mistakes, he's such a poop.

John luôn mắc những lỗi ngớ ngẩn, anh ấy thật là một thằng ngốc.

She called him a poop for not understanding the joke.

Cô gái gọi anh ta là một thằng ngốc vì không hiểu cái trò đùa.

The teacher scolded the student for behaving like a poop.

Giáo viên mắng học sinh vì cư xử như một thằng ngốc.

03

Phân.

Excrement.

Ví dụ

The dog left poop on the sidewalk.

Con chó để phân trên vỉa hè.

Children should learn to clean up after their poop.

Trẻ em nên học cách dọn dẹp sau phân của mình.

The park had signs reminding people to pick up dog poop.

Công viên có biển báo nhắc nhở mọi người nhặt phân chó.

04

Thông tin cập nhật hoặc nội bộ.

Up-to-date or inside information.

Ví dụ

She always has the poop on the latest celebrity gossip.

Cô ấy luôn biết thông tin mới nhất về tin đồn người nổi tiếng.

John shared some poop about the upcoming party.

John chia sẻ một số thông tin về bữa tiệc sắp tới.

The poop on the social event was leaked to the press.

Thông tin về sự kiện xã hội đã bị rò rỉ cho báo chí.

Poop (Verb)

pˈup
pˈup
01

(của một con sóng) đập vào đuôi (một con tàu), đôi khi khiến nó bị lật úp.

(of a wave) break over the stern of (a ship), sometimes causing it to capsize.

Ví dụ

The scandal made the politician poop in public opinion.

Vụ bê bối khiến cho người chính trị phải bị lật mặt trong dư luận.

The leaked video caused the celebrity to poop on social media.

Video rò rỉ khiến cho người nổi tiếng bị lật mặt trên mạng xã hội.

The negative comments made the company poop in online reviews.

Những bình luận tiêu cực khiến cho công ty bị lật mặt trong các đánh giá trực tuyến.

02

Đi đại tiện.

Defecate.

Ví dụ

Dogs sometimes poop in public parks, causing inconvenience to others.

Chó thỉnh thoảng đái ở công viên, gây phiền toái cho người khác.

Children should be taught not to poop in public swimming pools.

Trẻ em nên được dạy không được đái vào hồ bơi công cộng.

It is considered impolite to poop on the sidewalk in cities.

Được coi là bất lịch sự khi đái trên vỉa hè ở thành phố.

03

Xả (ai đó)

Exhaust (someone)

Ví dụ

The endless meetings pooped him out.

Những cuộc họp không ngừng khiến anh ấy mệt mỏi.

She was pooped after organizing the charity event.

Cô ấy mệt mỏi sau khi tổ chức sự kiện từ thiện.

The long queue at the voting booth poops voters out.

Hàng đợi dài tại các phiếu bầu khiến cử tri mệt mỏi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poop

Không có idiom phù hợp