Bản dịch của từ Doormen trong tiếng Việt
Doormen

Doormen (Noun)
The doormen at the Hilton greet every guest with a smile.
Những người mở cửa tại Hilton chào đón mọi khách với nụ cười.
Doormen do not ignore guests arriving late at night.
Những người mở cửa không bỏ qua khách đến muộn vào ban đêm.
How many doormen work at the Marriott hotel downtown?
Có bao nhiêu người mở cửa làm việc tại khách sạn Marriott trung tâm?
Dạng danh từ của Doormen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Doorman | Doormen |
Doormen (Noun Countable)
The doormen at the hotel welcomed all guests warmly last weekend.
Các người gác cửa tại khách sạn đã chào đón tất cả khách một cách thân thiện vào cuối tuần trước.
Doormen do not ignore visitors at the downtown apartment building.
Những người gác cửa không bỏ qua khách tại tòa nhà căn hộ trung tâm thành phố.
Doormen often assist elderly visitors with their luggage, right?
Có phải những người gác cửa thường giúp đỡ khách lớn tuổi với hành lý không?
Họ từ
Từ "doormen" (số nhiều của "doorman") chỉ những người có nhiệm vụ đứng canh gác tại cửa ra vào của các tòa nhà, khách sạn hoặc cơ sở thương mại, thường đảm bảo an ninh và hỗ trợ khách ra vào. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng tại Mỹ, người ta có thể sử dụng thuật ngữ "doorman" trong ngữ cảnh của các tòa nhà chung cư lớn, trong khi ở Anh, "porters" cũng được sử dụng để chỉ những người quản lý hành lý tại khách sạn.
Từ "doormen" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "door" (cửa) và "man" (người). Từ "door" xuất phát từ tiếng Anh cổ "dor", có nguồn gốc từ tiếng Latin "foris", nghĩa là cửa ra vào. Trong khi đó, "man" đến từ tiếng Đức cổ "man", ám chỉ một cá nhân hoặc một người đàn ông. Ngoài ra, từ "doorman" đã xuất hiện vào thế kỷ 19 để chỉ những người làm công việc như bảo vệ và mở cửa tại các tòa nhà, thể hiện vai trò phục vụ và sự chào đón trong không gian công cộng.
Từ "doormen" (bảo vệ) không thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các dịch vụ và nghề nghiệp trong ngành khách sạn hoặc an ninh. Trong ngữ cảnh khác, "doormen" thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến quản lý tòa nhà, khách sạn hay các sự kiện, nơi họ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh và hỗ trợ khách.