Bản dịch của từ Doormen trong tiếng Việt

Doormen

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doormen (Noun)

dˈɔɹmˌɛn
dˈɔɹmˌɛn
01

Những người đàn ông được tòa nhà hoặc khách sạn thuê để mở cửa và chào đón du khách.

Men employed by a building or hotel to open doors and greet visitors.

Ví dụ

The doormen at the Hilton greet every guest with a smile.

Những người mở cửa tại Hilton chào đón mọi khách với nụ cười.

Doormen do not ignore guests arriving late at night.

Những người mở cửa không bỏ qua khách đến muộn vào ban đêm.

How many doormen work at the Marriott hotel downtown?

Có bao nhiêu người mở cửa làm việc tại khách sạn Marriott trung tâm?

Dạng danh từ của Doormen (Noun)

SingularPlural

Doorman

Doormen

Doormen (Noun Countable)

dˈɔɹmˌɛn
dˈɔɹmˌɛn
01

Những người đàn ông được tòa nhà hoặc khách sạn thuê để mở cửa và chào đón du khách.

Men employed by a building or hotel to open doors and greet visitors.

Ví dụ

The doormen at the hotel welcomed all guests warmly last weekend.

Các người gác cửa tại khách sạn đã chào đón tất cả khách một cách thân thiện vào cuối tuần trước.

Doormen do not ignore visitors at the downtown apartment building.

Những người gác cửa không bỏ qua khách tại tòa nhà căn hộ trung tâm thành phố.

Doormen often assist elderly visitors with their luggage, right?

Có phải những người gác cửa thường giúp đỡ khách lớn tuổi với hành lý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doormen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doormen

Không có idiom phù hợp