Bản dịch của từ Doornail trong tiếng Việt
Doornail

Doornail (Noun)
The doornail on my front door is beautifully designed and strong.
Đinh cửa trên cửa trước của tôi được thiết kế đẹp và chắc chắn.
The doornail was not replaced during the house renovation last year.
Đinh cửa không được thay thế trong quá trình cải tạo nhà năm ngoái.
Is the doornail on your door decorative or just functional?
Đinh cửa trên cửa của bạn có trang trí hay chỉ chức năng?
Từ "doornail" chỉ một cái đinh được gõ vào cửa, thường dùng để đề cập đến sự cũ kỹ hoặc không còn khả năng sử dụng. Cụm từ phổ biến "dead as a doornail" mang nghĩa chỉ điều gì đó đã chết hoặc không còn giá trị. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng dạng viết và phát âm khá giống nhau. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa, cách sử dụng cụm từ có thể theo ngữ cảnh văn hóa địa phương.
Từ "doornail" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dornale", xuất phát từ "door" (cửa) và "nail" (đinh), mang ý nghĩa là chiếc đinh được dùng để chốt hoặc cố định cửa. Trong lịch sử, từ này thường được nhắc đến trong ngữ cảnh của câu nói “dead as a doornail,” nhằm diễn tả trạng thái bất động, không còn sức sống. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ người dùng với cảnh vật xung quanh và cảm nhận về sự tĩnh lặng trong cuộc sống.
Từ "doornail" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ yếu từ này xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc giao tiếp không chính thức, thường được liên kết với cụm từ "dead as a doornail" để diễn tả sự chết chóc hoặc không hoạt động. Do đó, từ này không phổ biến trong các chủ đề học thuật, mà thường được sử dụng trong các tình huống đời sống thường nhật hoặc văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp