Bản dịch của từ Doornail trong tiếng Việt

Doornail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doornail (Noun)

01

Đinh tán đặt trên cửa để tăng sức bền hoặc dùng làm vật trang trí.

A stud set in a door for strength or as an ornament.

Ví dụ

The doornail on my front door is beautifully designed and strong.

Đinh cửa trên cửa trước của tôi được thiết kế đẹp và chắc chắn.

The doornail was not replaced during the house renovation last year.

Đinh cửa không được thay thế trong quá trình cải tạo nhà năm ngoái.

Is the doornail on your door decorative or just functional?

Đinh cửa trên cửa của bạn có trang trí hay chỉ chức năng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Doornail cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doornail

Không có idiom phù hợp