Bản dịch của từ Doozy trong tiếng Việt

Doozy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doozy (Noun)

dˈuzi
dˈuzi
01

Một cái gì đó nổi bật hoặc độc đáo của loại hình này.

Something outstanding or unique of its kind.

Ví dụ

The charity event was a doozy, raising over $50,000 for children.

Sự kiện từ thiện thật đặc biệt, đã quyên góp hơn 50.000 đô la cho trẻ em.

This social media campaign is not a doozy; it lacks creativity.

Chiến dịch truyền thông xã hội này không đặc biệt; nó thiếu sự sáng tạo.

Is the upcoming festival a doozy compared to last year's event?

Liệu lễ hội sắp tới có đặc biệt hơn sự kiện năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doozy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doozy

Không có idiom phù hợp