Bản dịch của từ Dormer trong tiếng Việt
Dormer
Noun [U/C]
Dormer (Noun)
dˈɔɹmɚ
dˈɑɹməɹ
01
Cửa sổ chiếu thẳng đứng từ mái dốc.
A window that projects vertically from a sloping roof.
Ví dụ
The new dormer added charm to the community center's roof design.
Cửa sổ dormer mới đã thêm sự quyến rũ cho thiết kế mái của trung tâm cộng đồng.
The city council did not approve the dormer for the library.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt cửa sổ dormer cho thư viện.
Is the dormer on the school building energy efficient?
Cửa sổ dormer trên tòa nhà trường học có tiết kiệm năng lượng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dormer
Không có idiom phù hợp