Bản dịch của từ Dormer trong tiếng Việt
Dormer
Dormer (Noun)
Cửa sổ chiếu thẳng đứng từ mái dốc.
A window that projects vertically from a sloping roof.
The new dormer added charm to the community center's roof design.
Cửa sổ dormer mới đã thêm sự quyến rũ cho thiết kế mái của trung tâm cộng đồng.
The city council did not approve the dormer for the library.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt cửa sổ dormer cho thư viện.
Is the dormer on the school building energy efficient?
Cửa sổ dormer trên tòa nhà trường học có tiết kiệm năng lượng không?
Họ từ
Từ "dormer" chỉ một cấu trúc kiến trúc, thường được biết đến là một cửa sổ được lắp đặt trên mái nhà, có chức năng tạo sự sáng sủa và thông thoáng cho không gian bên trong. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu mạnh hơn một chút so với tiếng Anh Mỹ. Tổ hợp này nằm trong lĩnh vực kiến trúc và xây dựng.
Từ "dormer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "dormir", nghĩa là "ngủ", xuất phát từ tiếng Latinh "dormire". Khái niệm này liên quan đến một phần kiến trúc sử dụng để tạo thêm không gian trong gác mái, thường có cửa sổ để cung cấp ánh sáng và thông gió. Sự liên kết với từ gốc thể hiện ý tưởng về một không gian nghỉ ngơi, cho thấy sự kết nối giữa chức năng kiến trúc và cách mà con người sử dụng không gian sống.
Từ "dormer" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết liên quan đến kiến trúc và thiết kế nhà ở. Tần suất sử dụng ở mức trung bình, chủ yếu trong ngữ cảnh miêu tả cấu trúc nhà có mái dốc. Trong các tình huống khác, "dormer" được dùng để chỉ phần mái nhô lên của ngôi nhà để tạo không gian cho tầng dưới, thường thấy trong kiến trúc phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp