Bản dịch của từ Dorsiflexor trong tiếng Việt
Dorsiflexor

Dorsiflexor (Noun)
Một cơ có sự co bóp gấp mặt lưng của bàn tay hoặc bàn chân.
A muscle whose contraction dorsiflexes the hand or foot.
The dorsiflexor helps people walk properly in social gatherings.
Cơ gập mu chân giúp mọi người đi lại đúng cách trong các buổi gặp gỡ xã hội.
The dorsiflexor does not affect social interactions directly.
Cơ gập mu chân không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội.
Is the dorsiflexor important for social activities in elderly people?
Cơ gập mu chân có quan trọng cho các hoạt động xã hội ở người cao tuổi không?
Dorsiflexor là tên gọi chỉ các cơ có tác dụng gập ngược bàn chân về phía thân, giúp di chuyển ngón chân lên phía trên. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong y học và sinh lý học để mô tả một nhóm cơ cụ thể, bao gồm cơ trước cẳng chân. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng hình thức viết và phát âm giống nhau.
Từ "dorsiflexor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "dorsi-" có nghĩa là "lưng" và "flexor" từ "flectere", nghĩa là "gập lại". Từ kết hợp này được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh lý học để chỉ nhóm cơ có chức năng gập mu bàn chân về phía lưng. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh ứng dụng trong nghiên cứu về chuyển động và chức năng của cơ thể, nhấn mạnh vai trò của các cơ trong hệ thống vận động.
Từ "dorsiflexor" chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực y học và sinh lý học, đặc biệt liên quan đến chức năng của các cơ ở chân. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, thường không xuất hiện trong phần nghe, nói và viết, mà chủ yếu xuất hiện trong phần đọc, khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến giải phẫu hoặc thể thao. Ngoài ra, "dorsiflexor" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về chuyển động và phục hồi chức năng.