Bản dịch của từ Dorsum trong tiếng Việt
Dorsum

Dorsum (Noun)
The dorsum of the hand is often used for handshakes.
Phần lưng của tay thường được sử dụng cho việc bắt tay.
She felt a sharp pain in her dorsum after the accident.
Cô ấy cảm thấy đau nhói ở phần lưng sau tai nạn.
The doctor examined the patient's dorsum for any injuries.
Bác sĩ kiểm tra phần lưng của bệnh nhân để xem có tổn thương không.
Họ từ
Từ "dorsum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là “lưng” hoặc “mặt lưng”. Trong ngữ cảnh sinh học và giải phẫu, "dorsum" chỉ vùng lưng của một cơ thể động vật hoặc thực vật, như lưng tay hoặc lưng bàn chân. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học để miêu tả các đặc điểm hình thái. Không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, vì nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "dorsum" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nơi nó có nghĩa là "lưng". Trong ngữ cảnh sinh học, từ này được sử dụng để chỉ phần lưng của động vật, đặc biệt là ở các loài có cấu trúc cơ thể rõ ràng. Sự phát triển của thuật ngữ này đã mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác, bao gồm y học, nơi nó ám chỉ các vùng lưng của con người. Ý nghĩa hiện tại của "dorsum" phản ánh sự liên kết sâu sắc với đặc điểm vị trí và cấu trúc trong sinh học.
Từ "dorsum" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh ngữ điệu học hoặc từ vựng chuyên ngành y học, từ này thường được sử dụng để chỉ bề mặt lưng của một phần trong cơ thể, như lưng của bàn tay hoặc bàn chân. Sự xuất hiện của nó chủ yếu hạn chế trong tài liệu chuyên ngành, hội thảo y khoa và nghiên cứu sinh học, nơi mô tả cấu trúc giải phẫu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp