Bản dịch của từ Dorsum trong tiếng Việt

Dorsum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dorsum (Noun)

dˈɑɹsəm
dˈɑɹsəm
01

Phần lưng của một sinh vật hoặc cấu trúc.

The dorsal part of an organism or structure.

Ví dụ

The dorsum of the hand is often used for handshakes.

Phần lưng của tay thường được sử dụng cho việc bắt tay.

She felt a sharp pain in her dorsum after the accident.

Cô ấy cảm thấy đau nhói ở phần lưng sau tai nạn.

The doctor examined the patient's dorsum for any injuries.

Bác sĩ kiểm tra phần lưng của bệnh nhân để xem có tổn thương không.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dorsum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dorsum

Không có idiom phù hợp